- Thamsanqa Gabuza (Thay: Thapelo Maseko)63
- Patrick Maswanganyi (Thay: Jamie Craig Webber)64
- Kegan Johannes73
- Zakhele Lepasa (Thay: Bradley Grobler)74
- Juan Carlos Ortiz31
- Sibongiseni Mthethwa (Thay: Sihle Nduli)59
- Devon Titus (Thay: Antonio Van Wyk)59
- Ibraheem Jabaar (Thay: Nhlanhla Mgaga)60
- Fawaaz Basadien (Thay: Sinethemba Mngomezulu)60
- Mervin Boji (Thay: Juan Carlos Ortiz)72
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê
SuperSport United
Stellenbosch FC
59 Kiểm soát bóng 41
17 Phạm lỗi 15
40 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Stellenbosch FC
Thay người | |||
63’ | Thapelo Maseko Thamsanqa Gabuza | 59’ | Sihle Nduli Sibongiseni Mthethwa |
64’ | Jamie Craig Webber Tito | 59’ | Antonio Van Wyk Devon Titus |
74’ | Bradley Grobler Zakhele Lepasa | 60’ | Sinethemba Mngomezulu Fawaaz Basadien |
60’ | Nhlanhla Mgaga Ibraheem Jabaar | ||
72’ | Juan Carlos Ortiz Mervin Boji |
Cầu thủ dự bị | |||
George Chigova | Sage Stephens | ||
Keenan Phillips | Fawaaz Basadien | ||
Aubrey Ngoma | Sibongiseni Mthethwa | ||
Siyabonga Nhlapo | Mervin Boji | ||
Tito | Olwethu Makhanya | ||
Zakhele Lepasa | Dean David Van Rooyen | ||
Thamsanqa Gabuza | Ibraheem Jabaar | ||
Serigne Mamour Niang | Devon Titus | ||
Thalente Mbatha | Athenkosi Mcaba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 11 | 10 | 0 | 1 | 18 | 30 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 18 | 27 | T T B T T |
3 | Polokwane City | 12 | 6 | 3 | 3 | 2 | 21 | B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 0 | 16 | T B B T T |
6 | SuperSport United | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | T H B H T |
8 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H T T B H |
9 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | B H T B B |
10 | TS Galaxy | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | T H T H T |
11 | AmaZulu FC | 10 | 4 | 0 | 6 | -1 | 12 | T B T B T |
12 | Cape Town City FC | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | T B B T B |
13 | Marumo Gallants | 11 | 3 | 1 | 7 | -12 | 10 | T T B B B |
14 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | -9 | 8 | B B B T B |
16 | Magesi FC | 10 | 1 | 3 | 6 | -8 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại