![]() Bradley Grobler (Kiến tạo: Jamie Craig Webber) 15 | |
![]() Kegan Johannes 32 | |
![]() Thatayaone Ditlhokwe (Kiến tạo: Patrick Maswanganyi) 41 | |
![]() Thamsanqa Tshiamo Masiya (Thay: Siyabulela Shai) 45 | |
![]() Wonderboy Makhubu (Thay: Tshegofatso John Mabasa) 45 | |
![]() Pogiso Mahlangu (Thay: Sammy Seabi) 45 | |
![]() Thamsanqa Gabuza (Kiến tạo: Bradley Grobler) 59 | |
![]() Siphesihle Ndlovu 63 | |
![]() Thamsanqa Tshiamo Masiya (Kiến tạo: Sepana Victor Letsoalo) 64 | |
![]() Siyabonga Nhlapo (Thay: Grant Margeman) 65 | |
![]() Jesse Donn (Thay: Kegan Johannes) 65 | |
![]() Tashreeq Morris (Thay: Nyiko Mobbie) 70 | |
![]() Thamsanqa Gabuza 72 | |
![]() Sepana Victor Letsoalo 76 | |
![]() Iqraam Rayners (Thay: Bradley Grobler) 88 |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Sekhukhune United
số liệu thống kê

SuperSport United

Sekhukhune United
47 Kiểm soát bóng 53
18 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 18
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Sekhukhune United
Thay người | |||
65’ | Grant Margeman Siyabonga Nhlapo | 45’ | Tshegofatso John Mabasa Wonderboy Makhubu |
65’ | Kegan Johannes Jesse Donn | 45’ | Siyabulela Shai Thamsanqa Tshiamo Masiya |
88’ | Bradley Grobler Iqraam Rayners | 45’ | Sammy Seabi Pogiso Mahlangu |
70’ | Nyiko Mobbie Tashreeq Morris |
Cầu thủ dự bị | |||
George Chigova | Tlotlo Leepile | ||
Iqraam Rayners | Tashreeq Morris | ||
Aubrey Ngoma | Sello Motsepe | ||
Thalente Mbatha | Wonderboy Makhubu | ||
Gamphani Lungu | Thamsanqa Tshiamo Masiya | ||
Siyabonga Nhlapo | Katlego Mkhabela | ||
Luke Fleurs | Malefole Katlego Molaba | ||
Jesse Donn | Ntokozo Mtshweni | ||
Thapelo Maseko | Pogiso Mahlangu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại