![]() (Pen) Bradley Grobler 27 | |
![]() Nicholus lukhubeni 41 | |
![]() Thulani Hlatshwayo 55 | |
![]() Waseem Isaacs 60 | |
![]() Siyabonga Paul Khumalo (Thay: Mwape Musonda) 66 | |
![]() Thulani Hlatshwayo 77 | |
![]() Aubrey Ngoma (Thay: Jamie Craig Webber) 78 | |
![]() Gamphani Lungu (Thay: Patrick Maswanganyi) 78 | |
![]() Tshediso Patjie 81 | |
![]() Lindokuhle Mtshali (Thay: Darrel Matsheke) 81 | |
![]() Thato Makua (Thay: Tshediso Patjie) 81 | |
![]() Siyabonga Nhlapo (Thay: Kegan Johannes) 85 | |
![]() Thalente Mbatha (Thay: Thamsanqa Gabuza) 85 | |
![]() Naeem Amoojee (Thay: Waseem Isaacs) 87 | |
![]() Lindokuhle Mtshali 90 | |
![]() Jesse Donn (Thay: Grant Margeman) 90 |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Moroka Swallows
số liệu thống kê

SuperSport United

Moroka Swallows
26 Phạm lỗi 22
20 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Moroka Swallows
Thay người | |||
78’ | Patrick Maswanganyi Gamphani Lungu | 66’ | Mwape Musonda Siyabonga Paul Khumalo |
78’ | Jamie Craig Webber Aubrey Ngoma | 81’ | Tshediso Patjie Thato Makua |
85’ | Thamsanqa Gabuza Thalente Mbatha | 81’ | Darrel Matsheke Lindokuhle Mtshali |
85’ | Kegan Johannes Siyabonga Nhlapo | 87’ | Waseem Isaacs Naeem Amoojee |
90’ | Grant Margeman Jesse Donn |
Cầu thủ dự bị | |||
George Chigova | Keegan Shannon Allan | ||
Jesse Donn | Naeem Amoojee | ||
Luke Fleurs | Siyabonga Paul Khumalo | ||
Gamphani Lungu | Givemore Khupe | ||
Thalente Mbatha | Thato Makua | ||
Aubrey Ngoma | . Mngonyama | ||
Keenan Phillips | Lindokuhle Mtshali | ||
Iqraam Rayners | Phelelani Mvelase | ||
Siyabonga Nhlapo | Buhle Thompson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 6 | 40 | B T B T T |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | -3 | 34 | B B T B B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -5 | 31 | H B B H H |
9 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
10 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | -4 | 29 | T B T H H |
11 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -7 | 27 | B T B B T |
12 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T T H H |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | H B H B B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại