![]() (Pen) Diala Edgar Manaka 13 | |
![]() Diala Edgar Manaka 34 | |
![]() Lyle Lakay (Thay: Keanin Ayer) 46 | |
![]() Phathutshedzo Nange (Thay: Sekela Christopher Sithole) 46 | |
![]() Xolani Mlambo (Thay: Sekela Christopher Sithole) 46 | |
![]() Phathutshedzo Nange (Thay: Monde Mpambaniso) 46 | |
![]() Gape Moralo (Thay: Eric Mbangossoum) 61 | |
![]() Gamphani Lungu (Thay: Siviwe Magidigidi) 62 | |
![]() Lyle Lakay 67 | |
![]() Terrence Dzvukamanja (Thay: Bradley Grobler) 71 | |
![]() Tashreeq Morris (Thay: Neo Rapoo) 71 | |
![]() Hellings Frank Mhango (Thay: Siyabulela Shai) 72 | |
![]() Mpho Chabatsane (Thay: Thapelo Dhludhlu) 72 | |
![]() Edson Khumalo 85 | |
![]() Mbhazima Tshepo Rikhotso (Thay: Diala Edgar Manaka) 88 |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Marumo Gallants
số liệu thống kê

SuperSport United

Marumo Gallants
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Marumo Gallants
Thay người | |||
46’ | Keanin Ayer Lyle Lakay | 46’ | Monde Mpambaniso Phathutshedzo Nange |
61’ | Eric Mbangossoum Gape Moralo | 46’ | Sekela Christopher Sithole Xolani Mlambo |
62’ | Siviwe Magidigidi Gamphani Lungu | 72’ | Siyabulela Shai Hellings Frank Mhango |
71’ | Bradley Grobler Terrence Dzvukamanja | 72’ | Thapelo Dhludhlu Mpho Chabatsane |
71’ | Neo Rapoo Tashreeq Morris | 88’ | Diala Edgar Manaka Mbhazima Tshepo Rikhotso |
Cầu thủ dự bị | |||
Samukelo Xulu | Siyabonga Nhlapho | ||
Gamphani Lungu | Kamohelo Mahlatsi | ||
Brooklyn Poggenpoel | Mbulelo Wagaba | ||
Gape Moralo | Nicholas Mlambo | ||
Aphiwe Baliti | Phathutshedzo Nange | ||
Lyle Lakay | Hellings Frank Mhango | ||
Terrence Dzvukamanja | Mbhazima Tshepo Rikhotso | ||
Tashreeq Morris | Mpho Chabatsane | ||
Nokutenda Mangezi | Xolani Mlambo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại