![]() Ayanda Nkili (Thay: Olivier Toure) 20 | |
![]() Onismor Bhasera 41 | |
![]() Luke Fleurs (Thay: Thulani Hlatshwayo) 46 | |
![]() Onismor Bhasera (Kiến tạo: Grant Margeman) 56 | |
![]() Thapelo Maseko (Thay: Thamsanqa Gabuza) 63 | |
![]() Gamphani Lungu (Thay: Jamie Craig Webber) 64 | |
![]() Monde Mpambaniso (Thay: Lucky Benjamine Mohomi) 66 | |
![]() Ranga Piniel Chivaviro (Thay: Sibeko) 66 | |
![]() Grant Margeman 77 | |
![]() Monde Mpambaniso 88 | |
![]() Pule Maraisane (Thay: Sizwe Eric Mdlinzo) 88 | |
![]() Thabang Sibanyoni (Thay: Bradley Grobler) 89 | |
![]() Letsie Kgoapeng (Thay: Katlego Otladisa) 89 | |
![]() Jesse Donn (Thay: Patrick Maswanganyi) 90 | |
![]() Sibusiso Kumalo 90+1' |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Marumo Gallants
số liệu thống kê

SuperSport United

Marumo Gallants
34 Kiểm soát bóng 66
17 Phạm lỗi 11
32 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Marumo Gallants
Thay người | |||
46’ | Thulani Hlatshwayo Luke Fleurs | 20’ | Olivier Toure Ayanda Nkili |
63’ | Thamsanqa Gabuza Thapelo Maseko | 66’ | Sibeko Ranga Piniel Chivaviro |
64’ | Jamie Craig Webber Gamphani Lungu | 66’ | Lucky Benjamine Mohomi Monde Mpambaniso |
89’ | Bradley Grobler Thabang Sibanyoni | 88’ | Sizwe Eric Mdlinzo Pule Maraisane |
90’ | Patrick Maswanganyi Jesse Donn | 89’ | Katlego Otladisa Letsie Kgoapeng |
Cầu thủ dự bị | |||
Iqraam Rayners | Ayanda Nkili | ||
Aubrey Ngoma | Diala Edgar Manaka | ||
Gamphani Lungu | Cheick Soumahoro | ||
Siyabonga Nhlapo | Ranga Piniel Chivaviro | ||
Thabang Sibanyoni | Letsie Kgoapeng | ||
Luke Fleurs | Isima Bin Abdul Rashid Watenga | ||
Jesse Donn | Boitumelo Pheko | ||
Boalefa Pule | Monde Mpambaniso | ||
Thapelo Maseko | Pule Maraisane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại