![]() Terrence Dzvukamanja (Thay: Tashreeq Morris) 64 | |
![]() Siviwe Magidigidi (Thay: Gamphani Lungu) 79 | |
![]() Bradley Grobler (Kiến tạo: Terrence Dzvukamanja) 80 | |
![]() Kgaogelo Rathete Sekgota (Thay: Bafedile Baloyi) 83 | |
![]() Rhulani Manzini (Thay: Edmore Chirambadare) 83 | |
![]() Gape Moralo (Thay: Maliele Vincent Pule) 86 | |
![]() Eric Mbangossoum (Thay: Bradley Grobler) 86 | |
![]() Clement Moshwana (Thay: Tshepo Kakora) 90 | |
![]() Deolin Mekoa 90+2' |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Magesi FC
số liệu thống kê

SuperSport United

Magesi FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Magesi FC
Thay người | |||
64’ | Tashreeq Morris Terrence Dzvukamanja | 83’ | Edmore Chirambadare Rhulani Manzini |
79’ | Gamphani Lungu Siviwe Magidigidi | 83’ | Bafedile Baloyi Kgaogelo Rathete Sekgota |
86’ | Bradley Grobler Eric Mbangossoum | 90’ | Tshepo Kakora Clement Moshwana |
86’ | Maliele Vincent Pule Gape Moralo |
Cầu thủ dự bị | |||
Eric Mbangossoum | Tshepo Makgoga | ||
Terrence Dzvukamanja | Rhulani Manzini | ||
Neo Rapoo | Tlou Tholang Masegela | ||
Ricardo Goss | Motsie Matima | ||
Donay Jansen | John Mokone | ||
Lyle Lakay | Clement Moshwana | ||
Gape Moralo | Ishmael Tumelo Njoti | ||
Siviwe Magidigidi | Kgaogelo Rathete Sekgota | ||
Abubeker Nassir | Mbali Tshabalala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại