![]() Moegamat Yusuf Maart (Thay: Edson Castillo) 23 | |
![]() Tashreeq Morris (Kiến tạo: Siphesihle Ndlovu) 44 | |
![]() Keanin Ayer 45+4' | |
![]() Eric Mbangossoum 57 | |
![]() Njabulo Blom (Thay: Bradley Cross) 57 | |
![]() Vilakazi (Thay: Leandro Gaston Sirino) 57 | |
![]() Samkelo Zwane 64 | |
![]() Maliele Vincent Pule (Thay: Nokutenda Mangezi) 65 | |
![]() Ashley Du Preez (Thay: Wandile Duba) 67 | |
![]() Pogiso Sanoka (Thay: Keanin Ayer) 78 | |
![]() Gamphani Lungu (Thay: Tashreeq Morris) 84 | |
![]() Inacio Miguel 90 | |
![]() Thakasani Mbanjwa 90+2' | |
![]() Siphesihle Ndlovu 90+4' |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

SuperSport United

Kaizer Chiefs
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Kaizer Chiefs
Thay người | |||
65’ | Nokutenda Mangezi Maliele Vincent Pule | 23’ | Edson Castillo Moegamat Yusuf Maart |
78’ | Keanin Ayer Pogiso Sanoka | 57’ | Bradley Cross Njabulo Blom |
84’ | Tashreeq Morris Gamphani Lungu | 57’ | Leandro Gaston Sirino Vilakazi |
67’ | Wandile Duba Ashley Du Preez |
Cầu thủ dự bị | |||
Samukelo Xulu | Bruce Bvuma | ||
Gamphani Lungu | Spiwe Given Msimango | ||
Pogiso Sanoka | Happy Mashiane | ||
Donay Jansen | Njabulo Blom | ||
Neo Rapoo | Moegamat Yusuf Maart | ||
Lyle Lakay | Pule Mmodi | ||
Brooklyn Poggenpoel | Vilakazi | ||
Thabang Tumelo Mahlangu | Ashley Du Preez | ||
Maliele Vincent Pule | Nkosingiphile Ngcobo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 15 | 0 | 2 | 30 | 45 | T T T B T |
2 | ![]() | 14 | 11 | 0 | 3 | 16 | 33 | T B T T B |
3 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 1 | 29 | T T H B B |
4 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 5 | 28 | B H B H T |
5 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 3 | 25 | T H T T B |
6 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | T B H T B |
7 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 7 | 23 | B T H B T |
8 | ![]() | 18 | 7 | 2 | 9 | -6 | 23 | B T H T B |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 2 | 21 | H B T B T |
10 | ![]() | 18 | 6 | 3 | 9 | -10 | 21 | T B H B B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -3 | 20 | H T H B H |
12 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -7 | 20 | B B B H T |
13 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | H B H T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -16 | 15 | T H B B B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -10 | 14 | B H B T T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại