Etiosa Godspower Ighodaro 10 | |
Sepana Victor Letsoalo 18 | |
Gamphani Lungu (Thay: Etiosa Godspower Ighodaro) 46 | |
Tendamudzimu Matodzi (Thay: Kegan Johannes) 46 | |
Keenan Bezuidenhout (Thay: Shandre Campbell) 46 | |
Rasebotja Selaelo (Thay: Phathutshedzo Nange) 67 | |
Ethan Duncan Brooks 71 | |
Lyle Lakay 74 | |
George Maluleka (Thay: Ethan Duncan Brooks) 78 | |
Hendrick Ekstein (Thay: Augustine Mulenga) 80 | |
Tshepang Moremi (Thay: Mondli Mbanjwa) 80 | |
Sede Junior Dion (Thay: Sepana Victor Letsoalo) 80 | |
Veli Mothwa 82 | |
Tshepiso Mahlangu (Thay: Bradley Grobler) 85 |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs AmaZulu FC
số liệu thống kê
SuperSport United
AmaZulu FC
18 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 26
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs AmaZulu FC
Thay người | |||
46’ | Kegan Johannes Tendamudzimu Matodzi | 78’ | Ethan Duncan Brooks George Maluleka |
46’ | Etiosa Godspower Ighodaro Gamphani Lungu | 80’ | Mondli Mbanjwa Tshepang Moremi |
46’ | Shandre Campbell Keenan Bezuidenhout | 80’ | Augustine Mulenga Hendrick Ekstein |
67’ | Phathutshedzo Nange Rasebotja Selaelo | 80’ | Sepana Victor Letsoalo Sede Junior Dion |
85’ | Bradley Grobler Tshepiso Mahlangu |
Cầu thủ dự bị | |||
Washington Arubi | Olwethu Mzimela | ||
Jesse Donn | Veluyeke Zulu | ||
Bilal Baloyi | Wayde Russel Jooste | ||
Siyanda Xulu | George Maluleka | ||
Rasebotja Selaelo | Tshepang Moremi | ||
Tendamudzimu Matodzi | Hendrick Ekstein | ||
Gamphani Lungu | Rowan Human | ||
Keenan Bezuidenhout | Augustine Chidi Kwem | ||
Tshepiso Mahlangu | Sepana Victor Letsoalo | ||
Sede Junior Dion |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 13 | 12 | 0 | 1 | 23 | 36 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 18 | 30 | B T T B T |
3 | Polokwane City | 15 | 8 | 4 | 3 | 4 | 28 | T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T H T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 20 | B H B T H |
7 | Cape Town City FC | 15 | 6 | 2 | 7 | -6 | 20 | T T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 14 | 5 | 4 | 5 | -3 | 19 | H H T H B |
9 | AmaZulu FC | 15 | 6 | 1 | 8 | -6 | 19 | T H T B T |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 2 | 18 | H T H H T |
11 | SuperSport United | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B H B |
13 | Marumo Gallants | 14 | 4 | 3 | 7 | -11 | 15 | B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | -10 | 10 | T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại