Thapelo Maseko (Kiến tạo: Gamphani Lungu) 15 | |
Jody February (Thay: Veli Mothwa) 30 | |
Ethan Duncan Brooks (Thay: George Maluleka) 46 | |
Hellings Frank Mhango 52 | |
Augustine Chidi Kwem (Thay: Hellings Frank Mhango) 57 | |
Gamphani Lungu (Kiến tạo: Thapelo Maseko) 62 | |
Thabo Qalinge (Thay: Abbubaker Mobara) 68 | |
Bonginkosi Ntuli (Kiến tạo: Thembela Sikhakhane) 73 | |
Thamsanqa Gabuza (Thay: Jamie Craig Webber) 77 | |
Thapelo Maseko 84 | |
Patrick Maswanganyi (Thay: Thapelo Maseko) 84 | |
Zakhele Lepasa (Thay: Bradley Grobler) 87 |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs AmaZulu FC
số liệu thống kê
SuperSport United
AmaZulu FC
14 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 33
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs AmaZulu FC
Thay người | |||
77’ | Jamie Craig Webber Thamsanqa Gabuza | 30’ | Veli Mothwa Jody February |
84’ | Thapelo Maseko Tito | 46’ | George Maluleka Ethan Duncan Brooks |
87’ | Bradley Grobler Zakhele Lepasa | 57’ | Hellings Frank Mhango Augustine Chidi Kwem |
68’ | Abbubaker Mobara Thabo Qalinge |
Cầu thủ dự bị | |||
George Chigova | Repo Malepe | ||
Zukile Kewuti | Augustine Chidi Kwem | ||
Zakhele Lepasa | Ethan Duncan Brooks | ||
Aubrey Ngoma | Lehlohonolo Majoro | ||
Thamsanqa Gabuza | Sandile Khumalo | ||
Siyabonga Nhlapo | Jody February | ||
Keenan Phillips | Mxolisi Kunene | ||
Tito | Sibusiso Mabiliso | ||
Serigne Mamour Niang | Thabo Qalinge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 13 | 12 | 0 | 1 | 23 | 36 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 18 | 30 | B T T B T |
3 | Polokwane City | 15 | 8 | 4 | 3 | 4 | 28 | T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T H T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 20 | B H B T H |
7 | Cape Town City FC | 15 | 6 | 2 | 7 | -6 | 20 | T T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 14 | 5 | 4 | 5 | -3 | 19 | H H T H B |
9 | AmaZulu FC | 15 | 6 | 1 | 8 | -6 | 19 | T H T B T |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 2 | 18 | H T H H T |
11 | SuperSport United | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B H B |
13 | Marumo Gallants | 14 | 4 | 3 | 7 | -11 | 15 | B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | -10 | 10 | T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại