Thứ Năm, 17/04/2025
Dennis Cirkin (Kiến tạo: Patrick Roberts)
11
Eliezer Mayenda (Kiến tạo: Luke O'Nien)
15
Luke O'Nien
24
Svante Ingelsson
26
Michael Smith (Thay: Djeidi Gassama)
46
Eliezer Mayenda (Kiến tạo: Jack Clarke)
47
Pol Valentin (Thay: Yan Valery)
54
Liam Palmer (Thay: Josh Windass)
54
Ike Ugbo
69
Ike Ugbo (Thay: Max Lowe)
69
Ike Ugbo (Thay: Jamal Lowe)
69
Marvin Johnson (Thay: Jamal Lowe)
70
Marvin Johnson (Thay: Max Lowe)
70
Adil Aouchiche (Thay: Chris Rigg)
78
Nazariy Rusyn (Thay: Eliezer Mayenda)
78
Di'Shon Bernard
82
Liam Palmer
85
Romaine Mundle (Thay: Patrick Roberts)
86

Thống kê trận đấu Sunderland vs Sheffield Wednesday

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Sheffield Wednesday

Tất cả (28)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

86'

Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Romaine Mundle.

85' Thẻ vàng cho Liam Palmer.

Thẻ vàng cho Liam Palmer.

82' Thẻ vàng cho Di'Shon Bernard.

Thẻ vàng cho Di'Shon Bernard.

78'

Eliezer Mayenda rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.

78'

Chris Rigg rời sân và được thay thế bởi Adil Aouchiche.

70'

Max Lowe rời sân và được thay thế bởi Marvin Johnson.

70'

Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi Marvin Johnson.

69'

Max Lowe rời sân và được thay thế bởi Marvin Johnson.

69'

Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.

69'

Max Lowe rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.

69'

Max Lowe sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].

54'

Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.

54'

Yan Valery rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.

47'

Jack Clarke là người kiến tạo cho bàn thắng.

47' G O O O A A A L - Eliezer Mayenda đã trúng đích!

G O O O A A A L - Eliezer Mayenda đã trúng đích!

46'

Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

26' Thẻ vàng dành cho Svante Ingelsson.

Thẻ vàng dành cho Svante Ingelsson.

24'

Chris Rigg là người kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Sunderland vs Sheffield Wednesday

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Aji Alese (42), Dennis Cirkin (3), Chris Rigg (31), Dan Neil (24), Patrick Roberts (10), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20), Eliezer Mayenda (12)

Sheffield Wednesday (4-2-3-1): James Beadle (1), Yan Valery (27), Dominic Iorfa (6), Di'Shon Bernard (5), Max Lowe (3), Svante Ingelsson (8), Barry Bannan (10), Djeidi Gassama (41), Josh Windass (11), Anthony Musaba (45), Jamal Lowe (9)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
13
Luke O'Nien
42
Aji Alese
3
Dennis Cirkin
31
Chris Rigg
24
Dan Neil
10
Patrick Roberts
7
Jobe Bellingham
20
Jack Clarke
12
Eliezer Mayenda
9
Jamal Lowe
45
Anthony Musaba
11
Josh Windass
41
Djeidi Gassama
10
Barry Bannan
8
Svante Ingelsson
3
Max Lowe
5
Di'Shon Bernard
6
Dominic Iorfa
27
Yan Valery
1
James Beadle
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
4-2-3-1
Thay người
78’
Chris Rigg
Adil Aouchiche
46’
Djeidi Gassama
Michael Smith
78’
Eliezer Mayenda
Nazariy Rusyn
54’
Josh Windass
Liam Palmer
86’
Patrick Roberts
Romaine Mundle
54’
Yan Valery
Pol Valentín
69’
Jamal Lowe
Iké Ugbo
70’
Max Lowe
Marvin Johnson
Cầu thủ dự bị
Simon Moore
Pierce Charles
Nectarios Triantis
Liam Palmer
Leo Hjelde
Pol Valentín
Romaine Mundle
Michael Ihiekwe
Abdoullah Ba
Marvin Johnson
Adil Aouchiche
Olaf Kobacki
Pierre Ekwah
Iké Ugbo
Zac Johnson
Charlie McNiell
Nazariy Rusyn
Michael Smith
Tình hình lực lượng

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Ben Hamer

Không xác định

Jenson Seelt

Chấn thương đầu gối

Daniel Ballard

Chấn thương đầu gối

Ian Poveda

Chấn thương gân kheo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
11/08 - 2022
Hạng nhất Anh
30/09 - 2023
04/05 - 2024
18/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X