Trọng tài thổi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Sunderland vs Sheffield Wednesday hôm nay 04-05-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 04/5
Kết thúc



![]() Liam Palmer (Kiến tạo: Barry Bannan) 29 | |
![]() Pol Valentin 38 | |
![]() Corry Evans (Thay: Patrick Roberts) 46 | |
![]() Chris Rigg (Thay: Callum Styles) 46 | |
![]() Corry Evans (Thay: Callum Styles) 46 | |
![]() Chris Rigg (Thay: Patrick Roberts) 46 | |
![]() Ajibola Alese 49 | |
![]() Callum Paterson (Thay: Josh Windass) 64 | |
![]() Bambo Diaby (Thay: Pol Valentin) 65 | |
![]() Abdoullah Ba (Thay: Pierre Ekwah) 71 | |
![]() Michael Smith (Thay: Ike Ugbo) 76 | |
![]() Djeidi Gassama (Thay: Anthony Musaba) 76 | |
![]() Liam Palmer 78 | |
![]() Luis Semedo (Thay: Ajibola Alese) 80 | |
![]() Liam Palmer 82 | |
![]() Tom Watson (Thay: Jack Clarke) 87 | |
![]() Michael Ihiekwe (Thay: Liam Palmer) 90 |
Trọng tài thổi còi mãn cuộc
Liam Palmer rời sân và được thay thế bởi Michael Ihiekwe.
Liam Palmer rời sân và được thay thế bởi Michael Ihiekwe.
Jack Clarke sắp rời sân và được thay thế bởi Tom Watson.
Jack Clarke sắp rời sân và được thay thế bởi Tom Watson.
Thẻ vàng dành cho Liam Palmer.
Thẻ vàng cho [player1].
Ajibola Alese rời sân và được thay thế bởi Luis Semedo.
Thẻ vàng dành cho Liam Palmer.
Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi Djeidi Gassama.
Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Pierre Ekwah vào sân và được thay thế bởi Abdoullah Ba.
Pol Valentin rời sân và được thay thế bởi Bambo Diaby.
Josh Windass sẽ rời sân và được thay thế bởi Callum Paterson.
Thẻ vàng dành cho Ajibola Alese.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Chris Rigg.
Callum Styles sắp rời sân và được thay thế bởi Corry Evans.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Pol Valentin đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Josh Windass đã bắn trúng mục tiêu!
Sunderland (3-4-2-1): Nathan Bishop (30), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Aji Alese (42), Trai Hume (32), Pierre Ekwah (39), Jobe Bellingham (7), Callum Styles (28), Patrick Roberts (10), Jack Clarke (20), Adil Aouchiche (22)
Sheffield Wednesday (3-4-2-1): James Beadle (26), Liam Palmer (2), Dominic Iorfa (6), Di'Shon Bernard (17), Pol Valentín (14), Will Vaulks (4), Barry Bannan (10), Marvin Johnson (18), Anthony Musaba (45), Josh Windass (11), Ike Ugbo (12)
Thay người | |||
46’ | Patrick Roberts Chris Rigg | 64’ | Josh Windass Callum Paterson |
46’ | Callum Styles Corry Evans | 65’ | Pol Valentin Bambo Diaby |
71’ | Pierre Ekwah Abdoullah Ba | 76’ | Anthony Musaba Djeidi Gassama |
80’ | Ajibola Alese Luís Semedo | 76’ | Ike Ugbo Michael Smith |
90’ | Liam Palmer Michael Ihiekwe |
Cầu thủ dự bị | |||
Chris Rigg | Cameron Dawson | ||
Timothée Pembélé | Bambo Diaby | ||
Corry Evans | Michael Ihiekwe | ||
Romaine Mundle | Akin Famewo | ||
Abdoullah Ba | Djeidi Gassama | ||
Bradley Dack | Momo Diaby | ||
Luís Semedo | Callum Paterson | ||
Tom Watson | Michael Smith | ||
Anthony Patterson | Bailey-Tye Cadamarteri |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 9 | 3 | 50 | 75 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 22 | 6 | 6 | 22 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 35 | 18 | 11 | 6 | 20 | 65 | H T B B T |
5 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 13 | 51 | B T B H T |
6 | ![]() | 34 | 15 | 6 | 13 | 5 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 4 | 50 | T B T T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | -3 | 48 | B H B T T |
10 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 8 | 47 | T H B H T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 8 | 47 | B B B B T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -9 | 45 | B T B B B |
14 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | H B T T T |
18 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -15 | 38 | H B H B B |
19 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -18 | 36 | B B H H T |
20 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -13 | 35 | T B T B B |
21 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -11 | 33 | B B H T B |
22 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
23 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -14 | 29 | B H H B B |
24 | ![]() | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | H B B H B |