Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Trực tiếp kết quả Sunderland vs Preston North End hôm nay 12-03-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 12/3
Kết thúc



![]() Trai Hume 20 | |
![]() Lewis Gibson 23 | |
![]() Trai Hume 25 | |
![]() Kaine Kesler-Hayden 52 | |
![]() Romaine Mundle (Thay: Tom Watson) 59 | |
![]() Chris Rigg (Thay: Eliezer Mayenda Dossou) 59 | |
![]() Chris Rigg (Thay: Eliezer Mayenda) 59 | |
![]() Will Keane (Thay: Sam Greenwood) 64 | |
![]() Emil Riis Jakobsen (Kiến tạo: Stefan Thordarson) 65 | |
![]() Ben Whiteman (Thay: Stefan Thordarson) 75 | |
![]() Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Kaine Kesler-Hayden) 82 | |
![]() Liam Lindsay (Thay: Jayden Meghoma) 83 | |
![]() Patrick Bauer (Thay: Brad Potts) 85 | |
![]() Romaine Mundle 86 | |
![]() Freddie Woodman 90 |
Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Thẻ vàng cho Freddie Woodman.
V À A A O O O - Romaine Mundle đã ghi bàn!
Brad Potts rời sân và được thay thế bởi Patrick Bauer.
Jayden Meghoma rời sân và được thay thế bởi Liam Lindsay.
Kaine Kesler-Hayden rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Ben Whiteman.
Stefan Thordarson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Emil Riis Jakobsen đã ghi bàn!
Stefan Thordarson đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Emil Riis Jakobsen đã ghi bàn!
Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Will Keane.
Eliezer Mayenda rời sân và được thay thế bởi Chris Rigg.
Tom Watson rời sân và được thay thế bởi Romaine Mundle.
Thẻ vàng cho Kaine Kesler-Hayden.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Trai Hume.
Thẻ vàng cho Lewis Gibson.
Thẻ vàng cho Lewis Gibson.
Thẻ vàng cho Trai Hume.
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Jobe Bellingham (7), Dan Neil (4), Patrick Roberts (10), Eliezer Mayenda (12), Tom Watson (40), Wilson Isidor (18)
Preston North End (5-3-2): Freddie Woodman (1), Kaine Kesler-Hayden (29), Ryan Porteous (2), Lewis Gibson (19), Jayden Meghoma (3), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ryan Ledson (18), Stefán Teitur Thórdarson (22), Emil Riis (9), Sam Greenwood (20)
Thay người | |||
59’ | Eliezer Mayenda Chris Rigg | 64’ | Sam Greenwood Will Keane |
59’ | Tom Watson Romaine Mundle | 75’ | Stefan Thordarson Ben Whiteman |
82’ | Kaine Kesler-Hayden Mads Frøkjær-Jensen | ||
83’ | Jayden Meghoma Liam Lindsay | ||
85’ | Brad Potts Patrick Bauer |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Moore | David Cornell | ||
Jenson Seelt | Liam Lindsay | ||
Leo Hjelde | Patrick Bauer | ||
Joe Anderson | Ben Whiteman | ||
Alan Browne | Mads Frøkjær-Jensen | ||
Chris Rigg | Robbie Brady | ||
Harrison Jones | Theo Carroll | ||
Romaine Mundle | Will Keane | ||
Milan Aleksic | Ched Evans |
Tình hình lực lượng | |||
Niall Huggins Chấn thương đầu gối | Jack Whatmough Chấn thương bắp chân | ||
Aji Alese Chấn thương bàn chân | Duane Holmes Không xác định | ||
Ahmed Abdullahi Chấn thương háng | |||
Jayden Danns Không xác định |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | |
2 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | |
9 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
10 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |