Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Julio Pleguezuelo 28 | |
Matthew Sorinola 54 | |
Mustapha Bundu 54 | |
(og) Anthony Patterson 59 | |
Wilson Isidor (Kiến tạo: Trai Hume) 61 | |
Eliezer Mayenda (Thay: Salis Abdul Samed) 61 | |
Eliezer Mayenda Dossou (Thay: Salis Abdul Samed) 62 | |
Michael Baidoo (Thay: Ryan Hardie) 66 | |
Wilson Isidor 72 | |
Matthew Sorinola 72 | |
Trai Hume 73 | |
Daniel Ballard (Thay: Dennis Cirkin) 76 | |
Chris Rigg (Thay: Patrick Roberts) 76 | |
Nathanael Ogbeta (Thay: Mustapha Bundu) 76 | |
Darko Gyabi (Thay: Julio Pleguezuelo) 76 | |
Muhamed Tijani (Thay: Jordan Houghton) 76 | |
Rami Al Hajj (Thay: Callum Wright) 76 | |
Darko Gyabi 80 | |
Milan Aleksic (Thay: Wilson Isidor) 88 | |
Nathanael Ogbeta (Kiến tạo: Darko Gyabi) 90 |
Thống kê trận đấu Sunderland vs Plymouth Argyle
Diễn biến Sunderland vs Plymouth Argyle
Darko Gyabi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nathanael Ogbeta đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Milan Aleksic.
Thẻ vàng cho Darko Gyabi.
Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Rami Al Hajj.
Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Muhamed Tijani.
Julio Pleguezuelo rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.
Mustapha Bundu rời sân và được thay thế bởi Nathanael Ogbeta.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Chris Rigg.
Dennis Cirkin rời sân và được thay thế bởi Daniel Ballard.
V À A A O O O - Trai Hume đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matthew Sorinola.
Thẻ vàng cho Wilson Isidor.
Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Michael Baidoo.
Salis Abdul Samed rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.
Trai Hume đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Wilson Isidor đã ghi bàn!
V À A A A O O O Sunderland ghi bàn.
Đội hình xuất phát Sunderland vs Plymouth Argyle
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Salis Abdul Samed (20), Patrick Roberts (10), Jobe Bellingham (7), Enzo Le Fée (28), Wilson Isidor (18)
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Conor Hazard (21), Bali Mumba (2), Victor Pálsson (44), Julio Pleguezuelo (5), Tymoteusz Puchacz (17), Adam Randell (20), Jordan Houghton (4), Matthew Sorinola (29), Callum Wright (11), Mustapha Bundu (15), Ryan Hardie (9)
Thay người | |||
76’ | Dennis Cirkin Daniel Ballard | 66’ | Ryan Hardie Michael Baidoo |
76’ | Patrick Roberts Chris Rigg | 76’ | Jordan Houghton Muhamed Tijani |
88’ | Wilson Isidor Milan Aleksic | 76’ | Mustapha Bundu Nathanael Ogbeta |
76’ | Julio Pleguezuelo Darko Gyabi | ||
76’ | Callum Wright Rami Al Hajj |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Moore | Muhamed Tijani | ||
Daniel Ballard | Daniel Grimshaw | ||
Leo Hjelde | Nathanael Ogbeta | ||
Chris Rigg | Ibrahim Cissoko | ||
Adil Aouchiche | Darko Gyabi | ||
Harrison Jones | Rami Al Hajj | ||
Eliezer Mayenda | Michael Baidoo | ||
Milan Aleksic | Caleb Roberts | ||
Ian Poveda | Freddie Issaka |
Tình hình lực lượng | |||
Niall Huggins Chấn thương đầu gối | Joe Edwards Chấn thương gân kheo | ||
Jenson Seelt Chấn thương đầu gối | |||
Alan Browne Không xác định | |||
Romaine Mundle Chấn thương gân kheo | |||
Ahmed Abdullahi Chấn thương háng |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sunderland
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 34 | 59 | T H H T T |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 19 | 58 | B T T T B |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 27 | 56 | H H T H T |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | West Brom | 29 | 10 | 14 | 5 | 13 | 44 | T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 4 | 42 | B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 3 | 41 | H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | -1 | 41 | B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | -3 | 41 | T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 1 | 38 | H B T T T |
13 | QPR | 29 | 9 | 11 | 9 | -5 | 38 | T T T T B |
14 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | -4 | 37 | B H H T T |
15 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | -10 | 36 | H H T T H |
16 | Millwall | 28 | 8 | 10 | 10 | 1 | 34 | B H B H T |
17 | Swansea | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | -11 | 31 | H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | -8 | 29 | B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H H H B H |
21 | Portsmouth | 28 | 7 | 8 | 13 | -15 | 29 | B B T T B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | -8 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | -19 | 26 | B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | -35 | 22 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại