Enzo Le Fee (Kiến tạo: Trai Hume) 13 | |
Lamine Fanne 54 | |
Wilson Isidor 58 | |
Josh Bowler (Thay: Mouhamed Lamine Fanne Dabo) 62 | |
Jacob Brown (Thay: Millenic Alli) 62 | |
Josh Bowler (Thay: Lamine Fanne) 62 | |
Elijah Adebayo (Thay: Carlton Morris) 67 | |
Kal Naismith (Thay: Mads Juel Andersen) 67 | |
Eliezer Mayenda (Thay: Chris Rigg) 76 | |
Lasse Nordaas (Thay: Thelo Aasgaard) 82 | |
Salis Abdul Samed (Thay: Wilson Isidor) 86 | |
Joseph Johnson 90+4' |
Thống kê trận đấu Sunderland vs Luton Town
số liệu thống kê
Sunderland
Luton Town
66 Kiểm soát bóng 34
6 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sunderland vs Luton Town
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Chris Rigg (11), Enzo Le Fée (28), Wilson Isidor (18)
Luton Town (4-1-4-1): Thomas Kaminski (24), Reuell Walters (2), Mark McGuinness (6), Mads Andersen (5), Joe Johnson (38), Lamine Dabo (22), Zack Nelson (37), Thelo Aasgaard (8), Jordan Clark (18), Millenic Alli (21), Carlton Morris (9)
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
5
Daniel Ballard
13
Luke O'Nien
3
Dennis Cirkin
4
Dan Neil
7
Jobe Bellingham
10
Patrick Roberts
11
Chris Rigg
28
Enzo Le Fée
18
Wilson Isidor
9
Carlton Morris
21
Millenic Alli
18
Jordan Clark
8
Thelo Aasgaard
37
Zack Nelson
22
Lamine Dabo
38
Joe Johnson
5
Mads Andersen
6
Mark McGuinness
2
Reuell Walters
24
Thomas Kaminski
Luton Town
4-1-4-1
Thay người | |||
86’ | Wilson Isidor Salis Abdul Samed | 62’ | Lamine Fanne Josh Bowler |
62’ | Millenic Alli Jacob Brown | ||
67’ | Mads Juel Andersen Kal Naismith | ||
67’ | Carlton Morris Elijah Adebayo | ||
82’ | Thelo Aasgaard Lasse Nordas |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Moore | Tim Krul | ||
Chris Mepham | Kal Naismith | ||
Leo Hjelde | Daiki Hashioka | ||
Salis Abdul Samed | Liam Walsh | ||
Harrison Jones | Josh Bowler | ||
Eliezer Mayenda | Elijah Adebayo | ||
Milan Aleksic | Jacob Brown | ||
Trey Ogunsuyi | Lasse Nordas | ||
Jenson Seelt | Marvelous Nakamba |
Tình hình lực lượng | |||
Niall Huggins Chấn thương đầu gối | Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | ||
Aji Alese Chấn thương bàn chân | Reece Burke Chấn thương hông | ||
Alan Browne Không xác định | Teden Mengi Chấn thương đầu gối | ||
Romaine Mundle Chấn thương gân kheo | Shandon Baptiste Chấn thương bắp chân | ||
Ahmed Abdullahi Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sunderland vs Luton Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Sunderland
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Luton Town
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 32 | 20 | 9 | 3 | 47 | 69 | T H T T T |
2 | Sheffield United | 32 | 21 | 6 | 5 | 23 | 67 | T B T T T |
3 | Burnley | 32 | 17 | 13 | 2 | 30 | 64 | T H H T T |
4 | Sunderland | 32 | 17 | 11 | 4 | 21 | 62 | T H T H T |
5 | Blackburn Rovers | 32 | 14 | 6 | 12 | 6 | 48 | B B T B T |
6 | West Brom | 32 | 11 | 14 | 7 | 11 | 47 | B T B T B |
7 | Bristol City | 32 | 11 | 12 | 9 | 4 | 45 | H T H B T |
8 | Sheffield Wednesday | 32 | 12 | 9 | 11 | -3 | 45 | H T H B T |
9 | Middlesbrough | 31 | 12 | 8 | 11 | 8 | 44 | B T B B B |
10 | Coventry City | 32 | 12 | 8 | 12 | 2 | 44 | T T T B T |
11 | Norwich City | 32 | 11 | 10 | 11 | 6 | 43 | B T T H B |
12 | Watford | 32 | 12 | 6 | 14 | -6 | 42 | B B B H B |
13 | QPR | 32 | 10 | 11 | 11 | -6 | 41 | T B B T B |
14 | Millwall | 31 | 10 | 10 | 11 | -1 | 40 | H T T T B |
15 | Preston North End | 31 | 9 | 13 | 9 | -4 | 40 | H T T B T |
16 | Oxford United | 32 | 9 | 11 | 12 | -11 | 38 | T H H B H |
17 | Swansea | 32 | 10 | 7 | 15 | -10 | 37 | B B B T B |
18 | Portsmouth | 32 | 8 | 9 | 15 | -16 | 33 | B B H B T |
19 | Stoke City | 31 | 7 | 11 | 13 | -11 | 32 | H B H T B |
20 | Cardiff City | 31 | 7 | 10 | 14 | -19 | 31 | T H T B B |
21 | Derby County | 32 | 7 | 8 | 17 | -9 | 29 | B B B H H |
22 | Hull City | 31 | 7 | 8 | 16 | -11 | 29 | T B T B B |
23 | Plymouth Argyle | 31 | 6 | 10 | 15 | -30 | 28 | B B H T T |
24 | Luton Town | 31 | 7 | 6 | 18 | -21 | 27 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại