Thứ Bảy, 12/04/2025
Elijah Adebayo
11
Daniel Neil
16
Marvelous Nakamba
29
Luke O'Nien
30
Pelly-Ruddock Mpanzu
38
Amad Diallo (Kiến tạo: Alex Pritchard)
39
Trai Hume (Kiến tạo: Jack Clarke)
63
Fred Onyedinma (Thay: Cody Drameh)
72
Alfie Doughty
73
Jordan Clark
77
Luke Berry (Thay: Jordan Clark)
79
Niall Huggins (Thay: Patrick Roberts)
81
Amad Diallo
84
Reece Burke
88
Reece Burke (Thay: Alfie Doughty)
88
Abdoullah Ba (Thay: Alex Pritchard)
90

Thống kê trận đấu Sunderland vs Luton Town

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Luton Town
Luton Town
60 Kiểm soát bóng 40
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Luton Town

Tất cả (23)
90+1'

Alex Pritchard rời sân và vào thay là Abdoullah Ba.

88'

Alfie Doughty rời sân và anh ấy được thay thế bởi Reece Burke.

88'

Alfie Doughty rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84' Thẻ vàng cho Amad Diallo.

Thẻ vàng cho Amad Diallo.

81'

Patrick Roberts rời sân nhường chỗ cho Niall Huggins.

79'

Jordan Clark rời sân nhường chỗ cho Luke Berry

77' Thẻ vàng cho Jordan Clark.

Thẻ vàng cho Jordan Clark.

74' Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

73' Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

72'

Cody Drameh rời sân nhường chỗ cho Fred Onyedinma.

63'

Jack Clarke đã kiến tạo thành bàn thắng.

63' G O O O A A A L - Trai Hume là mục tiêu!

G O O O A A A L - Trai Hume là mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

39'

Alex Pritchard đã kiến tạo để ghi bàn.

39' G O O O A A A L - Amad Diallo đã trúng đích!

G O O O A A A L - Amad Diallo đã trúng đích!

39' Thẻ vàng cho Pelly-Ruddock Mpanzu.

Thẻ vàng cho Pelly-Ruddock Mpanzu.

38' Thẻ vàng cho Pelly-Ruddock Mpanzu.

Thẻ vàng cho Pelly-Ruddock Mpanzu.

30' Thẻ vàng cho Luke O'Nien.

Thẻ vàng cho Luke O'Nien.

29' Thẻ vàng cho Marvelous Nakamba.

Thẻ vàng cho Marvelous Nakamba.

16' Thẻ vàng cho Daniel Neil.

Thẻ vàng cho Daniel Neil.

Đội hình xuất phát Sunderland vs Luton Town

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Patrick Roberts (10), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Lynden Gooch (11), Dan Neill (24), Pierre Ekwah (39), Amad Diallo (16), Alex Pritchard (21), Jack Clarke (20), Joe Gelhardt (30)

Luton Town (3-5-2): Ethan Horvath (34), Gabriel Osho (32), Tom Lockyer (4), Amari Bell (29), Cody Drameh (2), Ruddock Pelly (17), Marvelous Nakamba (13), Jordan Clark (18), Alfie Doughty (45), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
10
Patrick Roberts
32
Trai Hume
13
Luke O'Nien
11
Lynden Gooch
24
Dan Neill
39
Pierre Ekwah
16
Amad Diallo
21
Alex Pritchard
20
Jack Clarke
30
Joe Gelhardt
9
Carlton Morris
11
Elijah Adebayo
45
Alfie Doughty
18
Jordan Clark
13
Marvelous Nakamba
17
Ruddock Pelly
2
Cody Drameh
29
Amari Bell
4
Tom Lockyer
32
Gabriel Osho
34
Ethan Horvath
Luton Town
Luton Town
3-5-2
Thay người
81’
Patrick Roberts
Niall Huggins
72’
Cody Drameh
Fred Onyedinma
90’
Alex Pritchard
Abdoullah Ba
79’
Jordan Clark
Luke Berry
88’
Alfie Doughty
Reece Burke
Cầu thủ dự bị
Alex Bass
James Shea
Joseph Anderson
Dan Potts
Abdoullah Ba
Reece Burke
Ellis Taylor
Luke Berry
Edouard Michut
Allan Campbell
Niall Huggins
Fred Onyedinma
Isaac Lihadji
Luke Freeman
Huấn luyện viên

Jack Ross

Rob Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/10 - 2022
18/03 - 2023
13/05 - 2023
17/05 - 2023
24/10 - 2024
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City41111119-944T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X