![]() Lazar Markovic (assist) Fabio Borini 9' | |
![]() Santiago Vergini 28' | |
![]() Liam Bridcutt 35' | |
![]() Philippe Coutinho 36' | |
![]() Liam Bridcutt 49' | |
![]() Jordan Henderson 54' |
Thống kê trận đấu Sunderland vs Liverpool
số liệu thống kê

Sunderland

Liverpool
47 Kiểm soát bóng 53
0 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 11
6 Phạt góc 6
2 Việt vị 0
13 Pham lỗi 12
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
Tổng thuật Sunderland vs Liverpool
* Thông tin bên lề- Sunderland là đội có tỷ lệ ghi bàn nhiều nhất trong 15 phút cuối tại Premier League (33%)
- 7 trong số 11 bàn thắng gần nhất của Liverpool trước Sunderland là do công của Luis Suarez
- Sunderland là đội nhận nhiều thẻ vàng nhất ở Anh, 52 lần.
- Liverpool thắng 5 trong 8 lần gần đây hành quân đến sân Ánh Sáng tại NHA (Hòa 1 thua 2)
1: Sunderland mới chỉ có duy nhất 1 chiến thắng trên sân nhà The Light (3-1 trước Stoke) tại Premier League mùa này.
3: Liverpool đã có 3 bàn thắng từ chấm penalty tại Premier League mùa này, chỉ kém mỗi Man City (4 bàn).
5: Không phải Raheem Sterling hay Adam Lallana, chính Steven Gerrard (ảnh) đang là chân sút số một của Liverpool tại Premier League 2014/15 với 5 bàn thắng.
40: Rodgers từng nói rằng để lọt vào top 4 thì cần tối thiểu 69 điểm, như vậy Liverpool đang thiếu 40 điểm để hiện thực hóa mục tiêu.
737: Mario Balotelli đang trải qua 737 phút khô hạn bàn thắng trong khuôn khổ Premier League.
1717: Raheem Sterling hiện đang là cầu thủ thi đấu nhiều nhất cho Liverpool tại Ngoại Hạng Anh với 1717 trên sân.
Danh sách xuất phát
Sunderland: Pantilimon, Van Aanholt, O'Shea, Brown, Vergini, Giaccherini, Gomez, Bridcutt, Larsson, Johnson, Wickham
Liverpool: Mignolet, Can, Skrtel, Sakho, Henderson, Lucas, Gerrrard, Moreno, Coutinho, Borini, Markovic
Sunderland: Pantilimon, Van Aanholt, O'Shea, Brown, Vergini, Giaccherini, Gomez, Bridcutt, Larsson, Johnson, Wickham
Liverpool: Mignolet, Can, Skrtel, Sakho, Henderson, Lucas, Gerrrard, Moreno, Coutinho, Borini, Markovic
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Premier League
Thành tích gần đây Sunderland
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Liverpool
Premier League
Carabao Cup
Champions League
Premier League
Champions League
Premier League
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 7 | 2 | 42 | 73 | T T T T B |
2 | ![]() | 31 | 17 | 11 | 3 | 30 | 62 | H H T T H |
3 | ![]() | 31 | 17 | 6 | 8 | 14 | 57 | H T T T B |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 17 | 53 | T T B T H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 7 | 9 | 17 | 52 | T B H T H |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 0 | 51 | T B T T T |
7 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 10 | 50 | B T B T T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 5 | 48 | T B T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 2 | 47 | T T H B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 11 | 45 | B H B B H |
11 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 4 | 43 | T T T H T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 4 | 42 | H B T B H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -4 | 38 | T H T B H |
14 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | 13 | 37 | B H B B T |
15 | ![]() | 31 | 7 | 14 | 10 | -5 | 35 | H H H B H |
16 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -17 | 35 | T B H B H |
17 | ![]() | 31 | 9 | 5 | 17 | -16 | 32 | B H T T T |
18 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -34 | 20 | B B B T B |
19 | ![]() | 30 | 4 | 5 | 21 | -42 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 31 | 2 | 4 | 25 | -51 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại