Thứ Sáu, 25/04/2025
Eliezer Mayenda (Kiến tạo: Patrick Roberts)
2
Chris Rigg (Thay: Patrick Roberts)
24
Isaak Davies
41
Leo Hjelde
56
Dennis Cirkin (Thay: Leo Hjelde)
56
Wilson Isidor (Thay: Alan Browne)
56
Will Alves (Thay: Isaak Davies)
59
Calum Chambers
63
Joel Bagan
69
Alex Robertson (Thay: Calum Chambers)
72
William Fish (Thay: Callum Robinson)
72
Tom Watson (Thay: Romaine Mundle)
72
Chris Mepham (Kiến tạo: Wilson Isidor)
77
Cian Ashford (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk)
82

Thống kê trận đấu Sunderland vs Cardiff City

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
Cardiff City
Cardiff City
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
8 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs Cardiff City

Tất cả (20)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

82'

Sivert Heggheim Mannsverk rời sân và được thay thế bởi Cian Ashford.

77'

Wilson Isidor đã kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Chris Mepham đã ghi bàn!

V À A A O O O - Chris Mepham đã ghi bàn!

72'

Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Tom Watson.

72'

Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi William Fish.

72'

Calum Chambers rời sân và được thay thế bởi Alex Robertson.

69' Thẻ vàng cho Joel Bagan.

Thẻ vàng cho Joel Bagan.

69' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63' Thẻ vàng cho Calum Chambers.

Thẻ vàng cho Calum Chambers.

56'

Alan Browne rời sân và được thay thế bởi Wilson Isidor.

59'

Isaak Davies rời sân và được thay thế bởi Will Alves.

56'

Leo Hjelde rời sân và được thay thế bởi Dennis Cirkin.

56' Thẻ vàng cho Leo Hjelde.

Thẻ vàng cho Leo Hjelde.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41' V À A A O O O - Isaak Davies đã ghi bàn!

V À A A O O O - Isaak Davies đã ghi bàn!

24'

Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Chris Rigg.

2'

Patrick Roberts đã kiến tạo cho bàn thắng này.

2' V À A A O O O - Eliezer Mayenda đã ghi bàn!

V À A A O O O - Eliezer Mayenda đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Sunderland vs Cardiff City

Sunderland (4-3-3): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Leo Hjelde (33), Alan Browne (8), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Eliezer Mayenda (12), Romaine Mundle (14)

Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Joel Bagan (23), Callum O'Dowda (11), Calum Chambers (12), Sivert Mannsverk (15), Rubin Colwill (27), Callum Robinson (47), Isaak Davies (39), Yousef Salech (22)

Sunderland
Sunderland
4-3-3
1
Anthony Patterson
32
Trai Hume
26
Chris Mepham
13
Luke O'Nien
33
Leo Hjelde
8
Alan Browne
4
Dan Neil
7
Jobe Bellingham
10
Patrick Roberts
12
Eliezer Mayenda
14
Romaine Mundle
22
Yousef Salech
39
Isaak Davies
47
Callum Robinson
27
Rubin Colwill
15
Sivert Mannsverk
12
Calum Chambers
11
Callum O'Dowda
23
Joel Bagan
4
Dimitrios Goutas
38
Perry Ng
1
Ethan Horvath
Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
Thay người
24’
Patrick Roberts
Chris Rigg
59’
Isaak Davies
William Alves
56’
Leo Hjelde
Dennis Cirkin
72’
Calum Chambers
Alex Robertson
56’
Alan Browne
Wilson Isidor
72’
Callum Robinson
Will Fish
72’
Romaine Mundle
Tom Watson
82’
Sivert Heggheim Mannsverk
Cian Ashford
Cầu thủ dự bị
Simon Moore
Cian Ashford
Dennis Cirkin
Alex Robertson
Jenson Seelt
Matthew Turner
Joe Anderson
Will Fish
Chris Rigg
Dylan Lawlor
Harrison Jones
Luey Giles
Wilson Isidor
Chris Willock
Milan Aleksic
William Alves
Tom Watson
Dakarai Mafico
Tình hình lực lượng

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Jesper Daland

Chấn thương bắp chân

Aji Alese

Chấn thương bàn chân

David Turnbull

Chấn thương cơ

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Ollie Tanner

Chấn thương bàn chân

Jayden Danns

Không xác định

Huấn luyện viên

Jack Ross

Neil Warnock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
05/11 - 2022
10/04 - 2023
24/09 - 2023
29/03 - 2024
10/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United44271346094H T T T T
2BurnleyBurnley44261624694T H T T T
3Sheffield UnitedSheffield United44277102586B B B T B
4SunderlandSunderland442113101776T H B B B
5Bristol CityBristol City44171611867T T H T B
6Coventry CityCoventry City4419916566B T H T B
7MiddlesbroughMiddlesbrough44189171063T B B T B
8MillwallMillwall44171215-163T T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers4418818462B H T T T
10West BromWest Brom44141812860B B T B B
11SwanseaSwansea4417918-460T T T T T
12WatfordWatford4416820-756B T B B B
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday44151118-956B H B B T
14Norwich CityNorwich City44131417153B H B B B
15QPRQPR44131417-653H T H T B
16PortsmouthPortsmouth44141020-1352B B H T T
17Stoke CityStoke City44121418-1550H H T T B
18Preston North EndPreston North End44101915-1049H H B B B
19Oxford UnitedOxford United44121319-1849T B T B H
20Hull CityHull City44121220-948T B H B T
21Derby CountyDerby County44121022-946B H H B T
22Luton TownLuton Town44121022-2346H H B T T
23Cardiff CityCardiff City4491619-2343H H B B H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle44101321-3743T B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X