Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jack Clarke (Thay: Romaine Mundle)55
- Bradley Dack (Thay: Adil Aouchiche)55
- Chris Rigg (Thay: Patrick Roberts)55
- Chris Rigg77
- Benjamin Chrisene (Thay: Harry Pickering)20
- Benjamin Chrisene20
- Sammie Szmodics (Kiến tạo: Tyrhys Dolan)29
- Sammie Szmodics (Kiến tạo: Joe Rankin-Costello)36
- Ryan Hedges (Kiến tạo: Sam Gallagher)47
- Tyrhys Dolan (Kiến tạo: Ryan Hedges)54
- Andrew Moran (Thay: Sam Gallagher)68
- John Buckley (Thay: Ryan Hedges)74
- Dilan Markanday (Thay: Joe Rankin-Costello)74
- Andrew Moran (Kiến tạo: Sammie Szmodics)81
Thống kê trận đấu Sunderland vs Blackburn Rovers
Diễn biến Sunderland vs Blackburn Rovers
Sammie Szmodics đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Andrew Moran đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Chris Rigg đã trúng mục tiêu!
Joe Rankin-Costello rời sân và được thay thế bởi Dilan Markanday.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi John Buckley.
Sam Gallagher rời sân và được thay thế bởi Andrew Moran.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Chris Rigg.
Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Jack Clarke.
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.
Ryan Hedges đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Tyrhys Dolan đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Sam Gallagher đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Ryan Hedges đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Joe Rankin-Costello đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!
Tyrhys Dolan đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Sammie Szmodics đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Sunderland vs Blackburn Rovers
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Callum Styles (28), Pierre Ekwah (39), Dan Neil (24), Patrick Roberts (10), Adil Aouchiche (22), Romaine Mundle (14), Jobe Bellingham (7)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Sondre Tronstad (6), Joe Rankin-Costello (11), Ryan Hedges (19), Sammie Szmodics (8), Tyrhys Dolan (10), Sam Gallagher (9)
Thay người | |||
55’ | Patrick Roberts Chris Rigg | 20’ | Harry Pickering Ben Chrisene |
55’ | Adil Aouchiche Bradley Dack | 68’ | Sam Gallagher Andrew Moran |
55’ | Romaine Mundle Jack Clarke | 74’ | Ryan Hedges John Buckley |
74’ | Joe Rankin-Costello Dilan Markanday |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdoullah Ba | Leopold Wahlstedt | ||
Leo Hjelde | Hayden Carter | ||
Nathan Bishop | Ben Chrisene | ||
Timothée Pembélé | Kyle McFadzean | ||
Chris Rigg | John Buckley | ||
Bradley Dack | Andrew Moran | ||
Luís Semedo | Yasin Ayari | ||
Mason Burstow | Dilan Markanday | ||
Jack Clarke | Semir Telalovic |
Nhận định Sunderland vs Blackburn Rovers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sunderland
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 28 | 48 | T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 19 | 48 | H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 21 | 47 | H H T T T |
4 | Sunderland | 23 | 12 | 8 | 3 | 16 | 44 | T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 7 | 38 | T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 3 | 37 | H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 10 | 36 | H B T H H |
8 | West Brom | 23 | 8 | 11 | 4 | 9 | 35 | H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | -2 | 33 | H B T T H |
10 | Swansea | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 4 | 29 | B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 2 | 28 | B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 0 | 27 | B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | -2 | 27 | T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | -6 | 26 | H T H B T |
17 | QPR | 23 | 5 | 10 | 8 | -8 | 25 | T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | -14 | 25 | H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | -9 | 22 | B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | -15 | 21 | H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | -11 | 20 | T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | -11 | 19 | B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | -16 | 18 | H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | -27 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại