Sudtirol Bolzano cần phải cẩn trọng. Reggiana có một quả ném biên tấn công.
Niklas Pyyhtiae (Kiến tạo: Simone Davi) 14 | |
Lorenzo Ignacchiti 26 | |
Nicola Pietrangeli (Kiến tạo: Daniele Casiraghi) 50 | |
Luca Vido (Thay: Justin Kumi) 55 | |
Matteo Maggio (Thay: Lorenzo Libutti) 67 | |
Hamza El Kaouakibi (Thay: Niklas Pyyhtiae) 67 | |
Jacopo Martini (Thay: Daniele Casiraghi) 76 | |
Matteo Rover (Thay: Silvio Merkaj) 76 | |
Luca Vido 77 | |
Matteo Maggio 78 | |
Stefano Pettinari (Thay: Cedric Gondo) 78 | |
Riccardo Fiamozzi (Thay: Mario Sampirisi) 78 | |
Natan Girma (Thay: Manolo Portanova) 78 | |
Jacopo Martini 81 | |
Alessandro Mallamo (Thay: Salvatore Molina) 86 | |
Raphael Kofler (Thay: Frederic Veseli) 86 | |
Natan Girma 90+1' |
Thống kê trận đấu Sudtirol vs AC Reggiana
Diễn biến Sudtirol vs AC Reggiana
Reggiana được hưởng quả phạt góc.
Sudtirol Bolzano được hưởng quả đá phạt.
V À A A O O O! Reggiana rút ngắn tỷ số xuống còn 2-1 nhờ công của Natan Girma.
Valerio Crezzini ra hiệu cho một quả đá phạt cho Reggiana ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà ở Bozen được hưởng quả phát bóng lên.
Matteo Maggio của Reggiana bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Raphael Kofler thay thế Frederic Veseli cho đội chủ nhà.
Fabrizio Castori (Sudtirol Bolzano) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Alessandro Mallamo thay thế Salvatore Molina.
Reggiana thực hiện quả ném biên trong phần sân của Sudtirol Bolzano.
Valerio Crezzini trao cho đội khách một quả ném biên.
Sudtirol Bolzano được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Reggiana có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Sudtirol Bolzano ở phần sân nhà.
Jacopo Martini (Sudtirol Bolzano) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Valerio Crezzini chỉ định một quả ném biên cho Reggiana ở nửa sân của Sudtirol Bolzano.
Reggiana được Valerio Crezzini trao một quả phạt góc.
Matteo Maggio của Reggiana tung cú sút nhưng không trúng đích.
Đá phạt cho Reggiana ở phần sân của Sudtirol Bolzano.
Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho Reggiana.
Reggiana thực hiện sự thay đổi thứ năm với Natan Girma vào thay Manolo Portanova.
Đội hình xuất phát Sudtirol vs AC Reggiana
Sudtirol (3-5-2): Marius Adamonis (31), Andrea Giorgini (30), Nicola Pietrangeli (19), Frederic Veseli (34), Salvatore Molina (79), Niklas Pyyhtia (18), Mateusz Praszelik (99), Daniele Casiraghi (17), Simone Davi (24), Silvio Merkaj (33), Raphael Odogwu (90)
AC Reggiana (4-3-3): Francesco Bardi (22), Mario Sampirisi (31), Andrea Meroni (13), Lorenzo Lucchesi (44), Lorenzo Libutti (17), Alessandro Sersanti (5), Tobias Reinhart (16), Lorenzo Ignacchiti (25), Justin Kumi (55), Cedric Gondo (11), Manolo Portanova (90)
Thay người | |||
67’ | Niklas Pyyhtiae Hamza El Kaouakibi | 55’ | Justin Kumi Luca Vido |
76’ | Daniele Casiraghi Jacopo Martini | 67’ | Lorenzo Libutti Matteo Maggio |
76’ | Silvio Merkaj Matteo Rover | 78’ | Manolo Portanova Natan Girma |
86’ | Salvatore Molina Alessandro Mallamo | 78’ | Cedric Gondo Stefano Pettinari |
86’ | Frederic Veseli Raphael Kofler | 78’ | Mario Sampirisi Riccardo Fiamozzi |
Cầu thủ dự bị | |||
Giacomo Poluzzi | Natan Girma | ||
Eugenio Lamanna | Stefano Pettinari | ||
Hamza El Kaouakibi | Matteo Maggio | ||
Tommaso Arrigoni | Alessandro Fontanarosa | ||
Jacopo Martini | Joaquin Sosa | ||
Matteo Rover | Elvis Kabashi | ||
Alessandro Mallamo | Riccardo Fiamozzi | ||
Gabriele Gori | Leo Stulac | ||
Federico Davi | Oliver Urso | ||
Luca Belardinelli | Luca Cigarini | ||
Luca Ceppitelli | Luca Vido | ||
Raphael Kofler | Alex Sposito |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sudtirol
Thành tích gần đây AC Reggiana
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 24 | 17 | 4 | 3 | 28 | 55 | T T T B T |
2 | Pisa | 24 | 16 | 5 | 3 | 21 | 53 | T T H T T |
3 | Spezia | 24 | 13 | 9 | 2 | 23 | 48 | B H T T T |
4 | Cremonese | 24 | 10 | 7 | 7 | 9 | 37 | H T T H B |
5 | Catanzaro | 24 | 7 | 14 | 3 | 7 | 35 | T H H T T |
6 | Bari | 24 | 7 | 12 | 5 | 5 | 33 | T H H H T |
7 | Juve Stabia | 24 | 8 | 9 | 7 | -3 | 33 | H H B T B |
8 | Palermo | 24 | 8 | 6 | 10 | 2 | 30 | B T T B B |
9 | Modena | 24 | 6 | 12 | 6 | 1 | 30 | H B H H T |
10 | Cesena FC | 24 | 8 | 6 | 10 | -2 | 30 | B H T H B |
11 | Brescia | 24 | 6 | 10 | 8 | -3 | 28 | H H H B T |
12 | AC Reggiana | 24 | 7 | 7 | 10 | -4 | 28 | T H B T B |
13 | Mantova | 24 | 6 | 10 | 8 | -5 | 28 | B H T H B |
14 | Carrarese | 24 | 7 | 6 | 11 | -9 | 27 | T B B B B |
15 | Cittadella | 24 | 7 | 6 | 11 | -17 | 27 | T H B T B |
16 | Sampdoria | 24 | 5 | 10 | 9 | -7 | 25 | B H B H T |
17 | Sudtirol | 24 | 7 | 4 | 13 | -11 | 25 | H H B T T |
18 | Salernitana | 24 | 6 | 6 | 12 | -10 | 24 | B B T B T |
19 | Frosinone | 24 | 4 | 9 | 11 | -17 | 21 | H B H B B |
20 | Cosenza | 24 | 4 | 10 | 10 | -8 | 18 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại