![]() Muataz Hashem 12 | |
![]() Salaheldin Nemer 40 | |
![]() Medwin Biteghe (Thay: Louis Ameka Autchanga) 59 | |
![]() Mohammed Abdel-Rahman (Thay: Seif Teiri) 59 | |
![]() Mohammed Abdel-Rahman (Thay: Saifeldin Malik Bakhit) 59 | |
![]() Guelor Kanga 61 | |
![]() Alan Do Marcolino (Thay: Warren Shavy) 62 | |
![]() Alan Do Marcolino (Thay: Warren Shavy) 65 | |
![]() Muhamed Kome 67 | |
![]() Sofian Abdalla Osman (Thay: Muhamed Kome) 73 | |
![]() Sharaf Eldin Ali (Thay: Waleed Bakhet Hamid) 73 | |
![]() Roy Ndoutoumo (Thay: Alex Moucketou-Moussounda) 74 | |
![]() Sharaf Eldin Ali 78 | |
![]() Mazin Mohamedein (Thay: Muataz Hashem) 84 | |
![]() Mazin Mohamedein 90+4' |
Thống kê trận đấu Sudan vs Gabon
số liệu thống kê

Sudan

Gabon
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sudan vs Gabon
Thay người | |||
59’ | Saifeldin Malik Bakhit Mohammed Abdel-Rahman | 59’ | Louis Ameka Autchanga Medwin Biteghe |
73’ | Muhamed Kome Sofian Abdalla Osman | 62’ | Warren Shavy Alan Do Marcolino |
73’ | Waleed Bakhet Hamid Sharaf Eldin Ali | 74’ | Alex Moucketou-Moussounda Roy Ndoutoumo |
84’ | Muataz Hashem Mazin Mohamedein |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdelaziz Sheikh-Eldin | Donald Nze | ||
Mohammed Abdel-Rahman | Anthony Mfa | ||
Sofian Abdalla Osman | Alan Do Marcolino | ||
Monged Elneel | Sidney Obissa | ||
Sharaf Eldin Ali | Roy Ndoutoumo | ||
Elsadig Hassan | Yoann Wachter | ||
Mazin Mohamedein | David Sambissa | ||
Yasir Mozamil Mohamed | Johann Obiang | ||
Wasel Alfateh | Medwin Biteghe | ||
Altayeb Abaker | Christ Bekale |
Nhận định Sudan vs Gabon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Sudan
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
CHAN Cup
Can Cup
CHAN Cup
Can Cup
Thành tích gần đây Gabon
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại