Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất
Bradley Barcola (Kiến tạo: Desire Doue)
6
Ousmane Dembele (Kiến tạo: Bradley Barcola)
17
Ousmane Dembele (Kiến tạo: Joao Neves)
35
Angelo Stiller
53
Ousmane Dembele (Kiến tạo: Achraf Hakimi)
54
Kang-In Lee (Thay: Desire Doue)
60
Ermedin Demirovic (Thay: Deniz Undav)
60
Leonidas Stergiou (Thay: Josha Vagnoman)
60
Joao Neves
66
Atakan Karazor
70
Goncalo Ramos (Thay: Bradley Barcola)
70
Lucas Beraldo (Thay: Lucas Hernandez)
70
Fabian Ruiz (Thay: Achraf Hakimi)
70
Anrie Chase (Thay: Ameen Al Dakhil)
71
Fabian Rieder (Thay: Angelo Stiller)
71
(og) Willian Pacho
77
Senny Mayulu (Thay: Joao Neves)
77
Pascal Stenzel (Thay: Jamie Leweling)
78
Yannik Keitel (Thay: Jamie Leweling)
78

Thống kê trận đấu Stuttgart vs Paris Saint-Germain

số liệu thống kê
Stuttgart
Stuttgart
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 24
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stuttgart vs Paris Saint-Germain

Tất cả (338)
90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 60000.

90+5'

Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 43%, Paris Saint-Germain: 57%.

90+5'

Paris Saint-Germain giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn xuất sắc.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 44%, Paris Saint-Germain: 56%.

90+5'

Trận đấu được tiếp tục.

90+5'

Warren Zaire-Emery bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận sự chăm sóc y tế.

90+4'

Warren Zaire-Emery bị thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.

90+4'

Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+3'

Trọng tài thổi phạt khi Ermedin Demirovic của VfB Stuttgart phạm lỗi với Warren Zaire-Emery.

90+3'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Yannik Keitel của VfB Stuttgart phạm lỗi với Warren Zaire-Emery

90+3'

Paris Saint-Germain thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Goncalo Ramos của Paris Saint-Germain bị bắt việt vị.

90+2'

Paris Saint-Germain đang có một đợt tấn công có thể nguy hiểm.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Yannik Keitel từ VfB Stuttgart phạm lỗi với Warren Zaire-Emery.

90+1'

Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Marquinhos từ Paris Saint-Germain cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90'

Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 44%, Paris Saint-Germain: 56%.

90'

Phát bóng lên cho VfB Stuttgart.

Đội hình xuất phát Stuttgart vs Paris Saint-Germain

Stuttgart (4-2-3-1): Fabian Bredlow (1), Josha Vagnoman (4), Ameen Al-Dakhil (2), Julian Chabot (24), Maximilian Mittelstädt (7), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Jamie Leweling (18), Enzo Millot (8), Chris Führich (27), Deniz Undav (26)

Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), Lucas Hernández (21), Warren Zaïre-Emery (33), João Neves (87), Vitinha (17), Ousmane Dembélé (10), Désiré Doué (14), Bradley Barcola (29)

Stuttgart
Stuttgart
4-2-3-1
1
Fabian Bredlow
4
Josha Vagnoman
2
Ameen Al-Dakhil
24
Julian Chabot
7
Maximilian Mittelstädt
16
Atakan Karazor
6
Angelo Stiller
18
Jamie Leweling
8
Enzo Millot
27
Chris Führich
26
Deniz Undav
29
Bradley Barcola
14
Désiré Doué
10 3
Ousmane Dembélé
17
Vitinha
87
João Neves
33
Warren Zaïre-Emery
21
Lucas Hernández
51
Willian Pacho
5
Marquinhos
2
Achraf Hakimi
1
Gianluigi Donnarumma
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
4-3-3
Thay người
60’
Josha Vagnoman
Leonidas Stergiou
60’
Desire Doue
Lee Kang-in
60’
Deniz Undav
Ermedin Demirović
70’
Lucas Hernandez
Beraldo
71’
Ameen Al Dakhil
Anrie Chase
70’
Achraf Hakimi
Fabián Ruiz
71’
Angelo Stiller
Fabian Rieder
70’
Bradley Barcola
Gonçalo Ramos
78’
Jamie Leweling
Yannik Keitel
77’
Joao Neves
Senny Mayulu
Cầu thủ dự bị
Dennis Seimen
Matvey Safonov
Pascal Stenzel
Arnau Tenas
Leonidas Stergiou
Presnel Kimpembe
Anrie Chase
Beraldo
Yannik Keitel
Fabián Ruiz
Fabian Rieder
Lee Kang-in
Ermedin Demirović
Senny Mayulu
Jarzinho Malanga
Axel Tape
Eliot Bujupi
Gonçalo Ramos
Marco Asensio
Tình hình lực lượng

Alexander Nübel

Không xác định

Nuno Mendes

Kỷ luật

Anthony Rouault

Kỷ luật

Ibrahim Mbaye

Chấn thương mắt cá

Dan Zagadou

Chấn thương đầu gối

Nikolas Nartey

Chấn thương đầu gối

Luca Raimund

Chấn thương đùi

Laurin Ulrich

Không xác định

El Bilal Touré

Chấn thương bàn chân

Justin Diehl

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Sebastian Hoeness

Luis Enrique

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
30/01 - 2025

Thành tích gần đây Stuttgart

Champions League
30/01 - 2025
Bundesliga
25/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025
Bundesliga
18/01 - 2025
16/01 - 2025
12/01 - 2025
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
Bundesliga
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Paris Saint-Germain

Champions League
30/01 - 2025
Ligue 1
26/01 - 2025
Champions League
23/01 - 2025
Ligue 1
18/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
13/01 - 2025
Siêu cúp Pháp
05/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
23/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 1
19/12 - 2024
16/12 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X