Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
Deniz Undav (Kiến tạo: El Bilal Toure)
19
Marvin Schulz
31
Steven Skrzybski (Thay: Benedikt Pichler)
46
Josha Vagnoman
49
Nicolai Remberg (Thay: Magnus Knudsen)
58
El Bilal Toure (Kiến tạo: Jeff Chabot)
61
Ermedin Demirovic (Thay: El Bilal Toure)
62
Chris Fuehrich (Thay: Fabian Rieder)
62
Jeff Chabot
63
Nicolai Remberg
66
Jeff Chabot
66
Atakan Karazor (Thay: Deniz Undav)
70
Anthony Rouault (Thay: Enzo Millot)
70
Shuto Machino (Thay: Marvin Schulz)
70
Tymoteusz Puchacz (Thay: Finn Porath)
70
Armin Gigovic
71
Max Geschwill
80
Phil Harres (Thay: Max Geschwill)
80
Jann-Fiete Arp
81
Armin Gigovic
84
Ramon Hendriks (Thay: Jamie Leweling)
87
Jann-Fiete Arp
88

Thống kê trận đấu Stuttgart vs Holstein Kiel

số liệu thống kê
Stuttgart
Stuttgart
Holstein Kiel
Holstein Kiel
59 Kiểm soát bóng 42
6 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 13
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stuttgart vs Holstein Kiel

Tất cả (354)
90+7'

Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 58%, Holstein Kiel: 42%.

90+7'

Thật tuyệt vời! Một cú đá phạt trực tiếp của Atakan Karazor đã đập trúng xà ngang!

90+7'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng VfB Stuttgart đã cố gắng giành chiến thắng

90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 59%, Holstein Kiel: 41%.

90+6'

Tymoteusz Puchacz tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+6'

Maximilian Mittelstaedt giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+6'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Ermedin Demirovic của VfB Stuttgart phạm lỗi với Nicolai Remberg

90+5'

Marko Ivezic bị phạt vì đẩy Ermedin Demirovic.

90+5'

Armin Gigovic bị phạt vì đẩy Angelo Stiller.

90+5'

Kiểm soát bóng: VfB Stuttgart: 61%, Holstein Kiel: 39%.

90+5'

VfB Stuttgart thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Holstein Kiel thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Maximilian Mittelstaedt giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+4'

VfB Stuttgart thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Quả phát bóng lên cho VfB Stuttgart.

90+3'

Shuto Machino của Holstein Kiel có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc

90+3'

Đường chuyền của Tymoteusz Puchacz từ Holstein Kiel đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Holstein Kiel đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Armin Gigovic bị phạt vì đẩy Ermedin Demirovic.

Đội hình xuất phát Stuttgart vs Holstein Kiel

Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Josha Vagnoman (4), Anrie Chase (45), Julian Chabot (24), Maximilian Mittelstädt (7), Enzo Millot (8), Angelo Stiller (6), Fabian Rieder (32), El Bilal Toure (10), Jamie Leweling (18), Deniz Undav (26)

Holstein Kiel (5-3-2): Timon Weiner (1), Timo Becker (17), Marko Ivezic (6), Patrick Erras (4), Max Geschwill (14), Finn Porath (8), Marvin Schulz (15), Magnus Knudsen (24), Armin Gigović (37), Fiete Arp (20), Benedikt Pichler (9)

Stuttgart
Stuttgart
4-2-3-1
33
Alexander Nübel
4
Josha Vagnoman
45
Anrie Chase
24
Julian Chabot
7
Maximilian Mittelstädt
8
Enzo Millot
6
Angelo Stiller
32
Fabian Rieder
10
El Bilal Toure
18
Jamie Leweling
26
Deniz Undav
9
Benedikt Pichler
20
Fiete Arp
37
Armin Gigović
24
Magnus Knudsen
15
Marvin Schulz
8
Finn Porath
14
Max Geschwill
4
Patrick Erras
6
Marko Ivezic
17
Timo Becker
1
Timon Weiner
Holstein Kiel
Holstein Kiel
5-3-2
Thay người
62’
Fabian Rieder
Chris Führich
46’
Benedikt Pichler
Steven Skrzybski
62’
El Bilal Toure
Ermedin Demirović
58’
Magnus Knudsen
Nicolai Remberg
70’
Enzo Millot
Anthony Rouault
70’
Marvin Schulz
Shuto Machino
70’
Deniz Undav
Atakan Karazor
70’
Finn Porath
Tymoteusz Puchacz
87’
Jamie Leweling
Ramon Hendriks
80’
Max Geschwill
Phil Harres
Cầu thủ dự bị
Chris Führich
Nicolai Remberg
Fabian Bredlow
Shuto Machino
Ramon Hendriks
Thomas Dähne
Pascal Stenzel
Lasse Rosenboom
Anthony Rouault
Tymoteusz Puchacz
Yannik Keitel
Dominik Javorcek
Atakan Karazor
Steven Skrzybski
Ermedin Demirović
Phil Harres
Nick Woltemade
Marco Komenda
Tình hình lực lượng

Leonidas Stergiou

Đau lưng

Carl Johansson

Không xác định

Dan Zagadou

Chấn thương đầu gối

Colin Kleine-Bekel

Chấn thương đầu gối

Nikolas Nartey

Chấn thương đầu gối

Andu Kelati

Chấn thương đầu gối

Luca Raimund

Chấn thương đùi

Lewis Holtby

Đau lưng

Justin Diehl

Chấn thương vai

Alexander Bernhardsson

Chấn thương hông

Huấn luyện viên

Sebastian Hoeness

Marcel Rapp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
26/10 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Stuttgart

Bundesliga
08/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
DFB Cup
05/02 - 2025
Bundesliga
01/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
Bundesliga
25/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
11/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2519425161T H T T B
2LeverkusenLeverkusen2515822553H H T T B
3Mainz 05Mainz 052513571644H T T T T
4E.FrankfurtE.Frankfurt2512671242H T B B B
5FreiburgFreiburg251258-241T T T H H
6RB LeipzigRB Leipzig251096639T H H B H
7WolfsburgWolfsburg2510871038H T H T H
8StuttgartStuttgart251078537T B H B H
9Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2511410137H T B T B
10DortmundDortmund2510510635B B T T B
11AugsburgAugsburg25988-735H H T H T
12BremenBremen259610-1133B B B B T
13HoffenheimHoffenheim256811-1526B T H T H
14Union BerlinUnion Berlin257513-1626T B B B T
15St. PauliSt. Pauli256415-1122B B B B H
16VfL BochumVfL Bochum255515-2320H T H B T
17Holstein KielHolstein Kiel254516-2417H B B T H
18FC HeidenheimFC Heidenheim254417-2316B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X