![]() Tomi Horvat 27 | |
![]() Ivan Ljubic 38 | |
![]() Otar Kiteishvili 45+1' | |
![]() Ibrahim Mustapha (Thay: Moussa Kone) 46 | |
![]() Moses Usor (Thay: Lenny Pintor) 58 | |
![]() Florian Flecker (Thay: Thomas Goiginger) 58 | |
![]() Bryan Teixera (Thay: Tomi Horvat) 62 | |
![]() Filip Stojkovic 74 | |
![]() Peter Michorl (Thay: Ivan Ljubic) 75 | |
![]() Ibrahim Mustapha 76 | |
![]() Szymon Wlodarczyk (Kiến tạo: David Schnegg) 77 | |
![]() Javier Serrano (Thay: Otar Kiteishvili) 81 | |
![]() Marin Ljubicic (Thay: Sascha Horvath) 81 | |
![]() Robert Zulj 87 | |
![]() Mohammed Fuseini (Thay: Szymon Wlodarczyk) 90 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs LASK
số liệu thống kê

Sturm Graz

LASK
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 26
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs LASK
Sturm Graz (4-3-1-2): Kjell Scherpen (1), Jusuf Gazibegovic (22), David Affengruber (42), Gregory Wuthrich (5), David Schnegg (28), Stefan Hierlander (25), Jon Gorenc-Stankovic (4), Otar Kiteishvili (10), Tomi Horvat (19), Szymon Wlodarczyk (9), William Boving Vick (15)
LASK (4-2-3-1): Tobias Lawal (1), Filip Stojkovic (22), Philipp Ziereis (5), Andres Andrade (16), Rene Renner (7), Ivan Ljubic (21), Sascha Horvath (30), Thomas Goiginger (27), Robert Zulj (10), Lenny Pintor (19), Moussa Kone (11)

Sturm Graz
4-3-1-2
1
Kjell Scherpen
22
Jusuf Gazibegovic
42
David Affengruber
5
Gregory Wuthrich
28
David Schnegg
25
Stefan Hierlander
4
Jon Gorenc-Stankovic
10
Otar Kiteishvili
19
Tomi Horvat
9
Szymon Wlodarczyk
15
William Boving Vick
11
Moussa Kone
19
Lenny Pintor
10
Robert Zulj
27
Thomas Goiginger
30
Sascha Horvath
21
Ivan Ljubic
7
Rene Renner
16
Andres Andrade
5
Philipp Ziereis
22
Filip Stojkovic
1
Tobias Lawal

LASK
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Tomi Horvat Bryan Silva Teixeira | 46’ | Moussa Kone Ibrahim Mustapha |
81’ | Otar Kiteishvili Javier Serrano Martinez | 58’ | Lenny Pintor Moses Usor |
90’ | Szymon Wlodarczyk Mohammed Fuseini | 58’ | Thomas Goiginger Florian Flecker |
75’ | Ivan Ljubic Peter Michorl | ||
81’ | Sascha Horvath Marin Ljubicic |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Maric | Ibrahim Mustapha | ||
Niklas Geyrhofer | Moses Usor | ||
Mohammed Fuseini | Marin Ljubicic | ||
Bryan Silva Teixeira | Peter Michorl | ||
Javier Serrano Martinez | George Bello | ||
Manprit Sarkaria | Jörg Siebenhandl | ||
Amadou Dante | Florian Flecker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây LASK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại