![]() Efthimios Koulouris (Thay: Marin Ljubicic) 60 | |
![]() Jakob Jantscher (Thay: Manprit Sarkaria) 64 | |
![]() Keito Nakamura (Kiến tạo: Robert Zulj) 65 | |
![]() Alexandar Borkovic (Thay: David Affengruber) 71 | |
![]() Moritz Wels (Thay: Stefan Hierlaender) 71 | |
![]() Sascha Horvath (Thay: Robert Zulj) 71 | |
![]() Gregory Wuethrich 81 | |
![]() Ivan Ljubic (Thay: Alexander Prass) 83 | |
![]() Emanuel Emegha (Thay: Tomi Horvat) 83 | |
![]() Marvin Potzmann (Thay: Rene Renner) 85 | |
![]() Akos Kecskes (Thay: Keito Nakamura) 85 | |
![]() David Schnegg 86 | |
![]() Alexander Schlager 86 | |
![]() Branko Jovicic 88 | |
![]() Jusuf Gazibegovic 90+2' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs LASK
số liệu thống kê

Sturm Graz

LASK
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs LASK
Sturm Graz (4-3-1-2): Jörg Siebenhandl (27), Jusuf Gazibegovic (22), David Affengruber (42), Gregory Wuthrich (5), David Schnegg (28), Stefan Hierlander (25), Jon Gorenc-Stankovic (4), Alexander Prass (8), Tomi Horvat (19), Manprit Sarkaria (11), Rasmus Hojlund (9)
LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Filip Stojkovic (22), Philipp Ziereis (5), Felix Luckeneder (33), Rene Renner (7), Branko Jovicic (18), Peter Michorl (8), Thomas Goiginger (27), Robert Zulj (10), Keito Nakamura (38), Marin Ljubicic (11)

Sturm Graz
4-3-1-2
27
Jörg Siebenhandl
22
Jusuf Gazibegovic
42
David Affengruber
5
Gregory Wuthrich
28
David Schnegg
25
Stefan Hierlander
4
Jon Gorenc-Stankovic
8
Alexander Prass
19
Tomi Horvat
11
Manprit Sarkaria
9
Rasmus Hojlund
11
Marin Ljubicic
38
Keito Nakamura
10
Robert Zulj
27
Thomas Goiginger
8
Peter Michorl
18
Branko Jovicic
7
Rene Renner
33
Felix Luckeneder
5
Philipp Ziereis
22
Filip Stojkovic
1
Alexander Schlager

LASK
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Manprit Sarkaria Jakob Jantscher | 60’ | Marin Ljubicic Efthymis Koulouris |
71’ | David Affengruber Alexandar Borkovic | 71’ | Robert Zulj Sascha Horvath |
71’ | Stefan Hierlaender Moritz Wels | 85’ | Keito Nakamura Akos Kecskes |
83’ | Tomi Horvat Emanuel Emegha | 85’ | Rene Renner Marvin Potzmann |
83’ | Alexander Prass Ivan Ljubic |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandar Borkovic | Husein Balic | ||
Emanuel Emegha | Nemanja Celic | ||
Sandro Ingolitsch | Sascha Horvath | ||
Jakob Jantscher | Akos Kecskes | ||
Ivan Ljubic | Efthymis Koulouris | ||
Tobias Schutzenauer | Tobias Lawal | ||
Moritz Wels | Marvin Potzmann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây LASK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại