![]() Gregory Wuethrich 7 | |
![]() Joseph Gande 9 | |
![]() Jakob Jantscher (Kiến tạo: Alexander Prass) 13 | |
![]() Wilhelm Vorsager (Kiến tạo: Marlon Mustapha) 38 | |
![]() Niko Datkovic 45+1' | |
![]() Lukas Jaeger 59 | |
![]() Luca Kronberger 71 | |
![]() Luca Kronberger 73 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs FC Admira Wacker Modling
số liệu thống kê

Sturm Graz

FC Admira Wacker Modling
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs FC Admira Wacker Modling
Sturm Graz (4-3-1-2): Joerg Siebenhandl (27), Lukas Jaeger (17), David Affengruber (42), Gregory Wuethrich (5), Amadou Dante (44), Manprit Sarkaria (11), Jon Gorenc-Stankovic (4), Alexander Prass (8), Anderson Niangbo (15), Kelvin Yeboah (9), Jakob Jantscher (13)
FC Admira Wacker Modling (4-3-1-2): Andreas Leitner (1), Stephan Zwierschitz (15), Niko Datkovic (93), Sebastian Bauer (4), Leonardo Lukacevic (37), Wilhelm Vorsager (19), Lukas Malicsek (12), Thomas Ebner (25), Roman Kerschbaum (8), Joseph Gande (11), Marlon Mustapha (9)

Sturm Graz
4-3-1-2
27
Joerg Siebenhandl
17
Lukas Jaeger
42
David Affengruber
5
Gregory Wuethrich
44
Amadou Dante
11
Manprit Sarkaria
4
Jon Gorenc-Stankovic
8
Alexander Prass
15
Anderson Niangbo
9
Kelvin Yeboah
13
Jakob Jantscher
9
Marlon Mustapha
11
Joseph Gande
8
Roman Kerschbaum
25
Thomas Ebner
12
Lukas Malicsek
19
Wilhelm Vorsager
37
Leonardo Lukacevic
4
Sebastian Bauer
93
Niko Datkovic
15
Stephan Zwierschitz
1
Andreas Leitner

FC Admira Wacker Modling
4-3-1-2
Thay người | |||
63’ | Anderson Niangbo Andreas Kuen | 46’ | Thomas Ebner Luca Kronberger |
69’ | Joseph Gande Patrick Monteiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Ljubic | Patrick Monteiro | ||
Christoph Lang | Belmin Jenciragic | ||
Andreas Kuen | Yannick Brugger | ||
Sandro Schendl | Matthias Ostrzolek | ||
Alexandar Borkovic | Marco Hausjell | ||
Tobias Schuetzenauer | Luca Kronberger | ||
Niklas Geyrhofer | Angelo Gattermayer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Sturm Graz
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại