Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sturm Graz vs BW Linz hôm nay 26-08-2023

Giải VĐQG Áo - Th 7, 26/8

Kết thúc

Sturm Graz

Sturm Graz

4 : 1

BW Linz

BW Linz

Hiệp một: 2-0
T7, 22:00 26/08/2023
Vòng 5 - VĐQG Áo
Merkur-Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Szymon Wlodarczyk (Kiến tạo: William Boeving)
1
(og) Stefan Haudum
7
Javier Serrano (Thay: Bryan Teixera)
14
Javier Serrano
27
David Schnegg (Thay: Amadou Dante)
46
(og) David Affengruber
54
Marcel Schantl (Thay: Julian Peter Goelles)
55
Szymon Wlodarczyk (Kiến tạo: William Boeving)
61
Kristijan Dobras (Thay: Conor Noss)
62
Michael Brandner (Thay: Marco Krainz)
62
Manprit Sarkaria (Thay: Alexander Prass)
63
Michael Brandner (Thay: Marco Krainz)
64
(Pen) Manprit Sarkaria
76
Stefan Feiertag (Thay: Stefan Haudum)
76
Danilo Mitrovic (Thay: Ronivaldo)
76
Stefan Feiertag (Thay: Stefan Haudum)
78
Danilo Mitrovic (Thay: Ronivaldo)
79
Mohammed Fuseini (Thay: Otar Kiteishvili)
82
Tomi Horvat (Thay: William Boeving)
82

Thống kê trận đấu Sturm Graz vs BW Linz

số liệu thống kê
Sturm Graz
Sturm Graz
BW Linz
BW Linz
63 Kiểm soát bóng 37
6 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 14
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sturm Graz vs BW Linz

Sturm Graz (4-3-3): Kjell Scherpen (1), David Affengruber (42), Jusuf Gazibegovic (22), Gregory Wuthrich (5), Jon Gorenc-Stankovic (4), Otar Kiteishvili (10), Alexander Prass (8), Amadou Dante (44), Bryan Silva Teixeira (17), Szymon Wlodarczyk (9), William Boving Vick (15)

BW Linz (4-3-3): Nicolas Schmid (1), Fabio Strauss (2), Manuel Maranda (15), Stefan Haudum (27), Marco Krainz (4), Tobias Koch (6), Simon Pirkl (8), Julian Golles (14), Conor Noss (7), Ronivaldo (9), Paul Mensah (10)

Sturm Graz
Sturm Graz
4-3-3
1
Kjell Scherpen
42
David Affengruber
22
Jusuf Gazibegovic
5
Gregory Wuthrich
4
Jon Gorenc-Stankovic
10
Otar Kiteishvili
8
Alexander Prass
44
Amadou Dante
17
Bryan Silva Teixeira
9 2
Szymon Wlodarczyk
15
William Boving Vick
10
Paul Mensah
9
Ronivaldo
7
Conor Noss
14
Julian Golles
8
Simon Pirkl
6
Tobias Koch
4
Marco Krainz
27
Stefan Haudum
15
Manuel Maranda
2
Fabio Strauss
1
Nicolas Schmid
BW Linz
BW Linz
4-3-3
Thay người
14’
Bryan Teixera
Javier Serrano Martinez
55’
Julian Peter Goelles
Marcel Schantl
46’
Amadou Dante
David Schnegg
62’
Marco Krainz
Michael Brandner
63’
Alexander Prass
Manprit Sarkaria
62’
Conor Noss
Kristijan Dobras
82’
William Boeving
Tomi Horvat
76’
Stefan Haudum
Stefan Feiertag
82’
Otar Kiteishvili
Mohammed Fuseini
76’
Ronivaldo
Danilo Mitrovic
Cầu thủ dự bị
Manprit Sarkaria
Marcel Schantl
Javier Serrano Martinez
Stefan Feiertag
Tomi Horvat
Michael Brandner
Stefan Hierlander
Raphael Hofer
David Schnegg
Danilo Mitrovic
Mohammed Fuseini
Felix Gschossmann
Luka Maric
Kristijan Dobras

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
02/07 - 2021
02/07 - 2022
VĐQG Áo
26/08 - 2023
03/12 - 2023
Giao hữu
21/03 - 2024
VĐQG Áo
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024
VĐQG Áo
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Sturm Graz

VĐQG Áo
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
22/01 - 2025
Giao hữu
17/01 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
01/02 - 2025
23/01 - 2025
16/01 - 2025
VĐQG Áo
08/12 - 2024
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2113442143H B T B T
2Austria WienAustria Wien2113441543H T B T T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2111371536T T H T B
4RB SalzburgRB Salzburg219841035H H T T H
5LASKLASK21948131H H T T T
6Rapid WienRapid Wien21876531B B B T B
7BW LinzBW Linz21939-230H B B T T
8TSV HartbergTSV Hartberg21687-426H H H B T
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt215511-2220H H T B B
10WSG TirolWSG Tirol214710-919H H H B B
11Grazer AKGrazer AK213711-1516T H B B B
12SCR AltachSCR Altach213612-1515B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X