- Simon Nelson22
- Sebastian Pirker (Thay: Jonas Karner)24
- Leon Grube (Thay: Antonio Ilic)61
- Jacob Hodl (Thay: Senad Mustafic)61
- Maurice Amreich62
- Jonas Locker (Thay: Maurice Amreich)74
- Ermal Krasniqi (Thay: Tizian-Valentino Scharmer)74
- Jonas Locker82
- Thorsten Schriebl37
- Milos Jovicic49
- Kevin-Prince Milla (Thay: Daniel Maderner)63
- Lenn Jastremski (Thay: Michael Cheukoua)63
- Christian Lichtenberger (Thay: Levan Eloshvili)63
- Markus Rusek (Thay: Thomas Mayer)81
- Marco Perchtold (Thay: Murat Satin)90
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs Grazer AK
số liệu thống kê
Sturm Graz II
Grazer AK
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 16
29 Ném biên 29
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
0 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
17 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs Grazer AK
Sturm Graz II (4-3-3): Matteo Bignetti (40), Gabriel Haider (6), Simon Nelson (34), Jonas Karner (8), Tizian-Valentino Scharmer (16), Nikola Stosic (29), Samuel Stuckler (21), Maurice Amreich (13), Senad Mustafic (30), Leon Grgic (22), Antonio Ilic (10)
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Milos Jovicic (30), Benjamin Rosenberger (27), Marco Gantschnig (19), Felix Kochl (24), Murat Satin (7), Thorsten Schriebl (20), Thomas Mayer (16), Daniel Maderner (9), Levan Eloshvili (11), Michael Cheukoua (99)
DIEMSOVI.COM
Sturm Graz II
4-3-3
40
Matteo Bignetti
6
Gabriel Haider
34
Simon Nelson
8
Jonas Karner
16
Tizian-Valentino Scharmer
29
Nikola Stosic
21
Samuel Stuckler
13
Maurice Amreich
30
Senad Mustafic
22
Leon Grgic
10
Antonio Ilic
99
Michael Cheukoua
11
Levan Eloshvili
9
Daniel Maderner
16
Thomas Mayer
20
Thorsten Schriebl
7
Murat Satin
24
Felix Kochl
19
Marco Gantschnig
27
Benjamin Rosenberger
30
Milos Jovicic
1
Jakob Meierhofer
Grazer AK
4-3-3
Thay người | |||
24’ | Jonas Karner Sebastian Pirker | 63’ | Michael Cheukoua Lenn Jastremski |
61’ | Senad Mustafic Jacob Peter Hodl | 63’ | Levan Eloshvili Christian Lichtenberger |
61’ | Antonio Ilic Leon Grube | 63’ | Daniel Maderner Kevin Prince Milla |
74’ | Tizian-Valentino Scharmer Ermal Krasniqi | 81’ | Thomas Mayer Markus Rusek |
74’ | Maurice Amreich Jonas Locker | 90’ | Murat Satin Marco Perchtold |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Peter Hodl | Christoph Nicht | ||
Ermal Krasniqi | Felix Holzhacker | ||
Peter Kiedl | Lenn Jastremski | ||
Leon Grube | Christian Lichtenberger | ||
Timothy Obi | Marco Perchtold | ||
Jonas Locker | Markus Rusek | ||
Sebastian Pirker | Kevin Prince Milla |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại