Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Belmin Beganovic 29 | |
![]() Arjan Malic 38 | |
![]() Belmin Beganovic (Kiến tạo: Peter Kiedl) 59 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Dominik Weixelbraun) 62 | |
![]() Moritz Wuerdinger (Thay: Damir Mehmedovic) 62 | |
![]() Martin Grubhofer (Thay: Charles-Jesaja Herrmann) 63 | |
![]() Thomas Gurmann (Thay: Jonas Karner) 64 | |
![]() Matthias Gragger 69 | |
![]() Peter Kiedl 69 | |
![]() Niels Hahn (Thay: Gabriel Zirngast) 72 | |
![]() Daniel Nsumbu (Thay: Belmin Beganovic) 73 | |
![]() Martin Kern (Thay: Jacob Hodl) 73 | |
![]() Sebastian Wimmer (Kiến tạo: Jannik Wanner) 76 | |
![]() Martin Grubhofer 84 | |
![]() Burak Yilmaz (Thay: Felix Kochl) 84 | |
![]() Jannik Wanner 88 | |
![]() David Burger (Thay: Lord Afrifa) 89 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz II vs Amstetten

Diễn biến Sturm Graz II vs Amstetten
Lord Afrifa rời sân và được thay thế bởi David Burger.

Thẻ vàng cho Jannik Wanner.
Felix Kochl rời sân và được thay thế bởi Burak Yilmaz.

Thẻ vàng cho Martin Grubhofer.
Jannik Wanner đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sebastian Wimmer đã ghi bàn!
Jacob Hodl rời sân và được thay thế bởi Martin Kern.
Belmin Beganovic rời sân và được thay thế bởi Daniel Nsumbu.
Gabriel Zirngast rời sân và được thay thế bởi Niels Hahn.

Thẻ vàng cho Peter Kiedl.

Thẻ vàng cho Matthias Gragger.
Jonas Karner rời sân và được thay thế bởi Thomas Gurmann.
Charles-Jesaja Herrmann rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.
Damir Mehmedovic rời sân và được thay thế bởi Moritz Wuerdinger.
Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Thomas Mayer.
Peter Kiedl đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Belmin Beganovic đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Arjan Malic.
Đội hình xuất phát Sturm Graz II vs Amstetten
Sturm Graz II (4-1-3-2): Matteo Bignetti (40), Arjan Malić (23), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Tizian-Valentino Scharmer (21), Nikola Stosic (37), Jacob Peter Hodl (43), Jonas Karner (10), Lord Afrifa (20), Peter Kiedl (9), Belmin Beganovic (14)
Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Felix Kochl (2), Matthias Gragger (48), Yannick Oberleitner (5), Damir Mehmedovic (28), Tobias Gruber (22), Gabriel Zirngast (23), Sebastian Wimmer (18), Dominik Weixelbraun (7), Charles-Jesaja Herrmann (9), Jannik Wanner (42)

Thay người | |||
64’ | Jonas Karner Thomas Gurmann | 62’ | Damir Mehmedovic Moritz Würdinger |
73’ | Belmin Beganovic Daniel Nsumbu | 62’ | Dominik Weixelbraun Thomas Mayer |
73’ | Jacob Hodl Martin Kern | 63’ | Charles-Jesaja Herrmann Martin Grubhofer |
89’ | Lord Afrifa David Reinhold Burger | 72’ | Gabriel Zirngast Niels Hahn |
84’ | Felix Kochl Burak Yilmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Nsumbu | Simon Neudhart | ||
Elias Lorenz | Mathias Hausberger | ||
Martin Kern | Niels Hahn | ||
Senad Mustafic | Martin Grubhofer | ||
David Reinhold Burger | Moritz Würdinger | ||
Thomas Gurmann | Burak Yilmaz | ||
Youba Koita | Thomas Mayer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Thành tích gần đây Amstetten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 21 | 41 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -3 | 25 | H B B B T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại