![]() Leon Grgic (Kiến tạo: Antonio Ilic) 2 | |
![]() Okan Yilmaz (Kiến tạo: Albin Gashi) 7 | |
![]() Okan Yilmaz 29 | |
![]() Sandro Schendl 44 | |
![]() Patrik Mijic (Thay: Okan Yilmaz) 46 | |
![]() Marco Hausjell (Thay: Maximilian Pronichev) 46 | |
![]() Moritz Wels (Thay: Antonio Ilic) 66 | |
![]() Moritz Wels (Thay: Antonio Ilic) 69 | |
![]() Samuel Stueckler (Thay: Sandro Schendl) 70 | |
![]() Albin Gashi (Kiến tạo: Burak Yilmaz) 81 | |
![]() Peter Kiedl (Thay: Leon Grgic) 81 | |
![]() Niko Lieber (Thay: Noah Eyawo) 81 | |
![]() Johann Lieber 83 | |
![]() Paul Lipczinski (Thay: Burak Yilmaz) 84 | |
![]() Leon Grube 85 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz (A) vs SV Horn
số liệu thống kê

Sturm Graz (A)

SV Horn
10 Phạm lỗi 14
34 Ném biên 26
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 11
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz (A) vs SV Horn
Sturm Graz (A) (4-3-3): Luka Maric (31), Niklas Geyrhofer (35), Noah Oke Eyawo (27), Leon Grube (18), Paul Komposch (14), Senad Mustafic (30), Sandro Schendl (16), Daniel Lukas Saurer (10), Mohammed Fuseini (29), Leon Grgic (22), Antonio Ilic (38)
SV Horn (4-3-3): Matteo Hotop (26), Frank Sturing (5), Niklas Hoffmann (6), Andree Neumayer (23), Julian Tomka (34), Albin Gashi (7), Maximilian Pronichev (8), Markus Wallner (11), Burak Yilmaz (17), Benjamin Mulahalilovic (21), Okan Yilmaz (10)

Sturm Graz (A)
4-3-3
31
Luka Maric
35
Niklas Geyrhofer
27
Noah Oke Eyawo
18
Leon Grube
14
Paul Komposch
30
Senad Mustafic
16
Sandro Schendl
10
Daniel Lukas Saurer
29
Mohammed Fuseini
22
Leon Grgic
38
Antonio Ilic
10
Okan Yilmaz
21
Benjamin Mulahalilovic
17
Burak Yilmaz
11
Markus Wallner
8
Maximilian Pronichev
7
Albin Gashi
34
Julian Tomka
23
Andree Neumayer
6
Niklas Hoffmann
5
Frank Sturing
26
Matteo Hotop

SV Horn
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Antonio Ilic Moritz Wels | 46’ | Maximilian Pronichev Marco Hausjell |
70’ | Sandro Schendl Samuel Stuckler | 46’ | Okan Yilmaz Patrik Mijic |
81’ | Leon Grgic Peter Kiedl | 84’ | Burak Yilmaz Paul Lipczinski |
81’ | Noah Eyawo Johann Lieber |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Lorenz | Niklas Linke | ||
Moritz Wels | Marco Hausjell | ||
Konstantin Schopp | Patrik Mijic | ||
Peter Kiedl | Alexander Joppich | ||
Johann Lieber | Pascal Macher | ||
Samuel Stuckler | Filip Stojak | ||
Jonas Locker | Paul Lipczinski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz (A)
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại