Sau một hiệp hai tuyệt vời, Strasbourg đã lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!
![]() Frank Magri 3 | |
![]() Frank Magri 25 | |
![]() Cristian Casseres Jr. 28 | |
![]() Felix Lemarechal (Kiến tạo: Diego Moreira) 47 | |
![]() Andrey Santos (Kiến tạo: Felix Lemarechal) 54 | |
![]() Rafik Messali (Thay: Yann Gboho) 66 | |
![]() Joshua King (Thay: Djibril Sidibe) 76 | |
![]() Noah Edjouma (Thay: Shavy Babicka) 77 | |
![]() Eduard Sobol (Thay: Samuel Amo-Ameyaw) 79 | |
![]() Thomas Delaine (Thay: Felix Lemarechal) 83 | |
![]() Miha Zajc (Thay: Cristian Casseres Jr.) 85 | |
![]() Pape Diong (Thay: Sebastian Nanasi) 87 | |
![]() Sekou Mara (Thay: Emanuel Emegha) 88 |
Thống kê trận đấu Strasbourg vs Toulouse


Diễn biến Strasbourg vs Toulouse
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Strasbourg: 57%, Toulouse: 43%.
Rafik Messali bị phạt vì đẩy Sekou Mara.
Diego Moreira không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Andrey Santos tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Cú sút của Guela Doue bị chặn lại.
Strasbourg bắt đầu một pha phản công.
Mark McKenzie giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Toulouse.
Sekou Mara thắng trong pha không chiến trước Miha Zajc.
Aron Doennum từ Toulouse đã đi quá xa khi kéo ngã Valentin Barco.
Toulouse đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Strasbourg: 60%, Toulouse: 40%.
Djordje Petrovic của Strasbourg chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Eduard Sobol giải tỏa áp lực với một pha phá bóng
Toulouse thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Strasbourg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Djordje Petrovic bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng
Toulouse đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ismael Doukoure giải tỏa áp lực với một pha phá bóng
Đội hình xuất phát Strasbourg vs Toulouse
Strasbourg (4-2-3-1): Đorđe Petrović (1), Guela Doué (22), Mamadou Sarr (23), Ismael Doukoure (29), Valentín Barco (32), Felix Lemarechal (6), Andrey Santos (8), Samuel Amo-Ameyaw (27), Sebastian Nanasi (15), Diego Moreira (7), Emanuel Emegha (10)
Toulouse (4-2-3-1): Kjetil Haug (16), Djibril Sidibe (19), Charlie Cresswell (4), Mark McKenzie (3), Gabriel Suazo (17), Vincent Sierro (8), Cristian Cásseres Jr (23), Aron Dønnum (15), Yann Gboho (10), Frank Magri (9), Shavy Babicka (80)


Thay người | |||
79’ | Samuel Amo-Ameyaw Eduard Sobol | 76’ | Djibril Sidibe Joshua King |
83’ | Felix Lemarechal Thomas Delaine | 77’ | Shavy Babicka Noah Edjouma |
88’ | Emanuel Emegha Sékou Mara | 85’ | Cristian Casseres Jr. Miha Zajc |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Delaine | Rafik Messali | ||
Karl-Johan Johnsson | Jaydee Canvot | ||
Amadou Cissé | Mathys Niflore | ||
Eduard Sobol | Ümit Akdağ | ||
Pape Diong | Waren Kamanzi | ||
Samir El Mourabet | Miha Zajc | ||
Sékou Mara | Edhy Zuliani | ||
Oscar Perea | Joshua King | ||
Noah Edjouma |
Tình hình lực lượng | |||
Alaa Bellaarouch Không xác định | Guillaume Restes Va chạm | ||
Abakar Sylla Thẻ đỏ trực tiếp | Niklas Schmidt Chấn thương dây chằng chéo | ||
Andrew Omobamidele Chấn thương gân Achilles | Zakaria Aboukhlal Chấn thương gân kheo | ||
Abdoul Ouattara Va chạm | |||
Habib Diarra Va chạm | |||
Tidiane Diallo Không xác định | |||
Moïse Sahi Dion Chấn thương gân Achilles |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Strasbourg vs Toulouse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Strasbourg
Thành tích gần đây Toulouse
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 6 | 0 | 46 | 66 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 22 | 50 | T T B T B |
3 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 19 | 47 | T B T H T |
4 | ![]() | 26 | 13 | 8 | 5 | 19 | 47 | T T T B H |
5 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 17 | 45 | T B T T T |
6 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T B T B |
7 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 8 | 43 | T H T T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | 2 | 39 | B B B T T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | -2 | 37 | H H B T H |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 4 | 34 | B T T H B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -2 | 32 | H T B T H |
12 | ![]() | 26 | 9 | 2 | 15 | -2 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -14 | 27 | B T B B T |
14 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -16 | 27 | T H B B B |
15 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -14 | 23 | B B B B H |
16 | ![]() | 26 | 6 | 3 | 17 | -29 | 21 | B B T H B |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại