Thứ Năm, 10/04/2025
Ryan Mmaee (Kiến tạo: Mehdi Leris)
7
Jack Clarke
10
Daniel Johnson
21
Niall Huggins
25
Trai Hume
34
Luke McNally (Kiến tạo: Daniel Johnson)
47
Wouter Burger
50
Ben Pearson
59
Jack Clarke
64
Bradley Dack (Thay: Alex Pritchard)
66
Nazary Rusyn (Thay: Patrick Roberts)
66
Mason Burstow (Thay: Abdoullah Ba)
66
Nazariy Rusyn
66
Mason Burstow
66
Bradley Dack
66
Nazariy Rusyn (Thay: Patrick Roberts)
66
Jordan Thompson (Thay: Wouter Burger)
70
Josh Laurent (Thay: Daniel Johnson)
71
Jordan Thompson
73
Adil Aouchiche (Thay: Pierre Ekwah)
75
Nathan Lowe (Thay: Ryan Mmaee)
79
Lynden Gooch (Thay: Andre Vidigal)
80
Luis Semedo (Thay: Jobe Bellingham)
84
Enda Stevens
86
Adil Aouchiche
90+4'

Thống kê trận đấu Stoke vs Sunderland

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Sunderland
Sunderland
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 9
13 Ném biên 20
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Sunderland

Tất cả (39)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng dành cho Adil Aouchiche.

Thẻ vàng dành cho Adil Aouchiche.

86' Thẻ vàng dành cho Enda Stevens.

Thẻ vàng dành cho Enda Stevens.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84'

Jobe Bellingham rời sân và được thay thế bởi Luis Semedo.

83'

Jobe Bellingham rời sân và được thay thế bởi Luis Semedo.

80'

Andre Vidigal rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.

79'

Ryan Mmaee rời sân và được thay thế bởi Nathan Lowe.

75'

Pierre Ekwah rời sân và được thay thế bởi Adil Aouchiche.

75'

Pierre Ekwah sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73' Thẻ vàng dành cho Jordan Thompson.

Thẻ vàng dành cho Jordan Thompson.

71'

Daniel Johnson rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.

71'

Daniel Johnson sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Wouter Burger sắp rời sân và được thay thế bởi Jordan Thompson.

66'

Alex Pritchard rời sân và được thay thế bởi Bradley Dack.

66'

Abdoullah Ba vào sân và được thay thế bởi Mason Burstow.

66'

Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.

64' Thẻ vàng dành cho Jack Clarke.

Thẻ vàng dành cho Jack Clarke.

64' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

59' Thẻ vàng dành cho Ben Pearson.

Thẻ vàng dành cho Ben Pearson.

Đội hình xuất phát Stoke vs Sunderland

Stoke (4-3-3): Mark Travers (1), Ki-Jana Hoever (17), Luke McNally (23), Michael Rose (5), Enda Stevens (3), Ben Pearson (4), Wouter Burger (6), Daniel Johnson (12), Andre Vidigal (7), Ryan Mmaee (19), Mehdi Leris (27)

Sunderland (4-4-2): Anthony Patterson (1), Niall Huggins (2), Daniel Ballard (5), Luke O'Nien (13), Trai Hume (32), Abdoullah Ba (17), Pierre Ekwah (39), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20), Patrick Roberts (10), Alex Pritchard (21)

Stoke
Stoke
4-3-3
1
Mark Travers
17
Ki-Jana Hoever
23
Luke McNally
5
Michael Rose
3
Enda Stevens
4
Ben Pearson
6
Wouter Burger
12
Daniel Johnson
7
Andre Vidigal
19
Ryan Mmaee
27
Mehdi Leris
21
Alex Pritchard
10
Patrick Roberts
20
Jack Clarke
7
Jobe Bellingham
39
Pierre Ekwah
17
Abdoullah Ba
32
Trai Hume
13
Luke O'Nien
5
Daniel Ballard
2
Niall Huggins
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
4-4-2
Thay người
70’
Wouter Burger
Jordan Thompson
66’
Alex Pritchard
Bradley Dack
71’
Daniel Johnson
Josh Laurent
66’
Abdoullah Ba
Mason Burstow
80’
Andre Vidigal
Lynden Gooch
66’
Patrick Roberts
Nazary Rusyn
75’
Pierre Ekwah
Adil Aouchiche
84’
Jobe Bellingham
Luis Semedo
Cầu thủ dự bị
Jack Bonham
Nathan Bishop
Junior Tchamadeu
Jenson Seelt
Lynden Gooch
Nectarios Triantis
Jordan Thompson
Adil Aouchiche
Sead Haksabanovic
Chris Rigg
Bae Jun-Ho
Bradley Dack
Josh Laurent
Luis Semedo
Nathan Lowe
Mason Burstow
Wesley
Nazary Rusyn
Huấn luyện viên

Mark Hughes

Jack Ross

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
07/05 - 2013
23/11 - 2013
30/01 - 2014
04/10 - 2014
25/04 - 2015
28/11 - 2015
30/04 - 2016
15/10 - 2016
14/01 - 2017
Hạng nhất Anh
20/08 - 2022
04/03 - 2023
21/10 - 2023
27/01 - 2024
07/12 - 2024
29/12 - 2024
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
13/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United41241345285T H H H T
2BurnleyBurnley41231624385H T T T H
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583H T T B B
4SunderlandSunderland41211372076H B T T H
5Bristol CityBristol City41161510963H T B T T
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160T H T T B
8West BromWest Brom411318101157H H B B B
9MillwallMillwall41151214-157B T B T T
10WatfordWatford4116817-456T B H B T
11Norwich CityNorwich City41131414653B B T B H
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4115818-153B B B B H
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41141116-753T B H B H
14SwanseaSwansea4114918-751B B H T T
15QPRQPR41121316-649B H B H T
16Preston North EndPreston North End41101912-749H T B H H
17PortsmouthPortsmouth4112920-1645B B T B B
18Oxford UnitedOxford United41111218-1845B T B T B
19Hull CityHull City41111119-944T H B T B
20Stoke CityStoke City41101417-1244T B T H H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T B H
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B T H H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540T H T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4181320-3937T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X