Thứ Năm, 10/04/2025
Luke O'Nien
13
Jay Matete
18
Elliot Embleton
42
Connor Taylor
45
Ross Stewart (Kiến tạo: Jack Clarke)
45+2'
Connor Taylor
45+4'
Corry Evans (Thay: Jay Matete)
46
Bailey Wright (Thay: Luke O'Nien)
46
Liam Delap
48
Bailey Wright
49
Jacob Brown
58
Dwight Gayle (Thay: Jacob Brown)
60
Jack Clarke
63
Tyrese Campbell (Thay: William Smallbone)
69
Sam Clucas (Thay: Gavin Kilkenny)
69
D'Margio Wright-Phillips (Thay: Liam Delap)
75
Alex Pritchard
81
Trai Hume (Thay: Alex Pritchard)
88

Thống kê trận đấu Stoke vs Sunderland

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Sunderland
Sunderland
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Sunderland

Tất cả (36)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Alex Pritchard sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Trai Hume.

81' Thẻ vàng cho Alex Pritchard.

Thẻ vàng cho Alex Pritchard.

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

75'

Liam Delap sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi D'Margio Wright-Phillips.

71'

Gavin Kilkenny sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Clucas.

71'

Gavin Kilkenny sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

69'

Gavin Kilkenny sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Clucas.

71'

William Smallbone sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrese Campbell.

71'

William Smallbone sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

69'

William Smallbone sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrese Campbell.

63' Thẻ vàng cho Jack Clarke.

Thẻ vàng cho Jack Clarke.

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

62'

Jacob Brown sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Dwight Gayle.

60'

Jacob Brown sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Dwight Gayle.

58' Thẻ vàng cho Jacob Brown.

Thẻ vàng cho Jacob Brown.

58' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

49' Thẻ vàng cho Bailey Wright.

Thẻ vàng cho Bailey Wright.

48' Thẻ vàng cho Bailey Wright.

Thẻ vàng cho Bailey Wright.

48' Thẻ vàng cho Liam Delap.

Thẻ vàng cho Liam Delap.

46'

Luke O'Nien sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Bailey Wright.

Đội hình xuất phát Stoke vs Sunderland

Stoke (3-5-2): Josef Bursik (1), Connor Taylor (32), Phil Jagielka (6), Ben Wilmot (16), Tarique Fosu (24), Jordan Thompson (15), Gavin Kilkenny (22), Lewis Baker (8), William Smallbone (18), Jacob Brown (9), Liam Delap (17)

Sunderland (3-4-1-2): Anthony Patterson (1), Luke O'Nien (13), Danny Batth (6), Dennis Cirkin (3), Lynden Gooch (11), Jack Clarke (20), Elliot Embleton (8), Jay Matete (27), Alex Pritchard (21), Ross Stewart (14), Ellis Reco Simms (9)

Stoke
Stoke
3-5-2
1
Josef Bursik
32
Connor Taylor
6
Phil Jagielka
16
Ben Wilmot
24
Tarique Fosu
15
Jordan Thompson
22
Gavin Kilkenny
8
Lewis Baker
18
William Smallbone
9
Jacob Brown
17
Liam Delap
9
Ellis Reco Simms
14
Ross Stewart
21
Alex Pritchard
27
Jay Matete
8
Elliot Embleton
20
Jack Clarke
11
Lynden Gooch
3
Dennis Cirkin
6
Danny Batth
13
Luke O'Nien
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
3-4-1-2
Thay người
60’
Jacob Brown
Dwight Gayle
46’
Luke O'Nien
Bailey Wright
69’
William Smallbone
Tyrese Campbell
46’
Jay Matete
Corry Evans
69’
Gavin Kilkenny
Sam Clucas
88’
Alex Pritchard
Trai Hume
75’
Liam Delap
D'Margio Wright-Phillips
Cầu thủ dự bị
Dwight Gayle
Bailey Wright
Tyrese Campbell
Jack Diamond
D'Margio Wright-Phillips
Patrick Roberts
Sam Clucas
Corry Evans
Jack Bonham
Trai Hume
Aden Flint
Aji Alese
Morgan Fox
Alex Bass
Huấn luyện viên

Mark Hughes

Jack Ross

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
07/05 - 2013
23/11 - 2013
30/01 - 2014
04/10 - 2014
25/04 - 2015
28/11 - 2015
30/04 - 2016
15/10 - 2016
14/01 - 2017
Hạng nhất Anh
20/08 - 2022
04/03 - 2023
21/10 - 2023
27/01 - 2024
07/12 - 2024
29/12 - 2024
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
13/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United41241345285T H H H T
2BurnleyBurnley41231624385H T T T H
3Sheffield UnitedSheffield United4126782583H T T B B
4SunderlandSunderland41211372076H B T T H
5Bristol CityBristol City41161510963H T B T T
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough41179151160T H T T B
8West BromWest Brom411318101157H H B B B
9MillwallMillwall41151214-157B T B T T
10WatfordWatford4116817-456T B H B T
11Norwich CityNorwich City41131414653B B T B H
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4115818-153B B B B H
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday41141116-753T B H B H
14SwanseaSwansea4114918-751B B H T T
15QPRQPR41121316-649B H B H T
16Preston North EndPreston North End41101912-749H T B H H
17PortsmouthPortsmouth4112920-1645B B T B B
18Oxford UnitedOxford United41111218-1845B T B T B
19Hull CityHull City41111119-944T H B T B
20Stoke CityStoke City41101417-1244T B T H H
21Derby CountyDerby County4111921-1042T T T B H
22Cardiff CityCardiff City4191517-2042B T H H H
23Luton TownLuton Town41101021-2540T H T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4181320-3937T B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X