Chủ Nhật, 23/02/2025 Mới nhất
Ben Wilmot
17
Andrew Omobamidele (Thay: Jacob Lungi Soerensen)
46
Ben Pearson
52
Marquinhos
69
Marquinhos (Thay: Christos Tzolis)
69
Lewis Baker (Thay: Ki-Jana Hoever)
76
Marcelino Nunez (Thay: Teemu Pukki)
77
Sam McCallum (Thay: Dimitrios Giannoulis)
81
Josh Tymon (Thay: Josh Laurent)
89

Thống kê trận đấu Stoke vs Norwich City

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Norwich City
Norwich City
65 Kiểm soát bóng 35
13 Phạm lỗi 11
34 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Norwich City

Tất cả (10)
89'

Josh Laurent rời sân nhường chỗ cho Josh Tymon.

81'

Dimitrios Giannoulis rời sân nhường chỗ cho Sam McCallum.

77'

Teemu Pukki rời sân nhường chỗ cho Marcelino Nunez.

76'

Ki-Jana Hoever rời sân và vào thay là Lewis Baker.

69'

Christos Tzolis rời sân nhường chỗ cho Marquinhos.

52' Thẻ vàng cho Ben Pearson.

Thẻ vàng cho Ben Pearson.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

46'

Jacob Lungi Soerensen rời sân nhường chỗ cho Andrew Omobamidele.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

17' Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

Đội hình xuất phát Stoke vs Norwich City

Stoke (4-2-3-1): Jack Bonham (13), Ki-Jana Hoever (17), Ben Wilmot (16), Axel Tuanzebe (5), Morgan Fox (3), Ben Pearson (22), Josh Laurent (28), Dujon Sterling (20), William Smallbone (18), Tyrese Campbell (10), Jacob Brown (9)

Norwich City (4-4-2): Angus Gunn (28), Jakob Lungi Sorensen (19), Grant Hanley (5), Ben Gibson (6), Dimitris Giannoulis (30), Max Aarons (2), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Christos Tzolis (18), Josh Sargent (24), Teemu Pukki (22)

Stoke
Stoke
4-2-3-1
13
Jack Bonham
17
Ki-Jana Hoever
16
Ben Wilmot
5
Axel Tuanzebe
3
Morgan Fox
22
Ben Pearson
28
Josh Laurent
20
Dujon Sterling
18
William Smallbone
10
Tyrese Campbell
9
Jacob Brown
22
Teemu Pukki
24
Josh Sargent
18
Christos Tzolis
17
Gabriel Sara
23
Kenny McLean
2
Max Aarons
30
Dimitris Giannoulis
6
Ben Gibson
5
Grant Hanley
19
Jakob Lungi Sorensen
28
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-4-2
Thay người
76’
Ki-Jana Hoever
Lewis Baker
46’
Jacob Lungi Soerensen
Andrew Omobamidele
89’
Josh Laurent
Josh Tymon
69’
Christos Tzolis
Marquinhos
77’
Teemu Pukki
Marcelino Ignacio Nunez Espinoza
81’
Dimitrios Giannoulis
Sam McCallum
Cầu thủ dự bị
Frank Fielding
Tim Krul
Phil Jagielka
Andrew Omobamidele
Josh Tymon
Sam McCallum
Lewis Baker
Marcelino Ignacio Nunez Espinoza
Jordan Thompson
Liam Gibbs
Connor Taylor
Marquinhos
Jacob Holland-Wilkinson
Abu Kamara
Huấn luyện viên

Mark Hughes

Dean Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
27/04 - 2013
29/09 - 2013
08/03 - 2014
22/08 - 2015
14/01 - 2016
Hạng nhất Anh
25/11 - 2020
13/02 - 2021
29/10 - 2022
18/03 - 2023
16/09 - 2023
16/03 - 2024
19/10 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
01/02 - 2025
25/01 - 2025
23/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
23/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United3321934872H T T T T
2Sheffield UnitedSheffield United3322652470B T T T T
3BurnleyBurnley34181423468H T T H T
4SunderlandSunderland34171161962T H T B B
5West BromWest Brom34121571351B T B H T
6Blackburn RoversBlackburn Rovers3415613551T B T T B
7Coventry CityCoventry City3414812450T B T T T
8Bristol CityBristol City3412139549H B T H T
9Norwich CityNorwich City34121111847T H B H T
10MillwallMillwall34111211045T B H H T
11WatfordWatford3313614-545B B H B T
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3412913-845H B T B B
13MiddlesbroughMiddlesbrough3312813644B B B B B
14QPRQPR34111112-344B T B T B
15Preston North EndPreston North End3491510-542B T H H B
16SwanseaSwansea3411716-940B T B B T
17PortsmouthPortsmouth3410915-1339H B T T T
18Oxford UnitedOxford United3491114-1538H B H B B
19Stoke CityStoke City3381114-1135H T B T B
20Hull CityHull City338916-1033T B B H T
21Cardiff CityCardiff City3371214-1933T B B H H
22Plymouth ArgylePlymouth Argyle3461216-3230T T B H H
23Derby CountyDerby County347819-1429B H H B B
24Luton TownLuton Town337719-2228B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X