Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Zian Flemming (Kiến tạo: Andreas Voglsammer)
9
Josh Tymon (Thay: Dwight Gayle)
69
Sam Clucas (Thay: Morgan Fox)
69
Sam Clucas (Thay: Dwight Gayle)
69
Josh Tymon (Thay: Morgan Fox)
69
Shaun Hutchinson (Thay: Jamie Shackleton)
76
Ryan Leonard
76
Ryan Leonard (Thay: Andreas Voglsammer)
76
Lewis Baker (Thay: William Smallbone)
76
Ryan Leonard (Thay: Jamie Shackleton)
76
Shaun Hutchinson (Thay: Andreas Voglsammer)
76
Dan McNamara
83
Jordan Thompson (Thay: Ben Pearson)
85
George Evans (Thay: George Saville)
87
Scott Malone (Thay: Tom Bradshaw)
90

Thống kê trận đấu Stoke vs Millwall

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Millwall
Millwall
71 Kiểm soát bóng 29
10 Phạm lỗi 11
35 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Millwall

Tất cả (14)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Tom Bradshaw sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Malone.

87'

George Saville sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Evans.

85'

Ben Pearson rời sân nhường chỗ cho Jordan Thompson.

83' Thẻ vàng cho Dan McNamara.

Thẻ vàng cho Dan McNamara.

76'

William Smallbone sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lewis Baker.

76'

Jamie Shackleton rời sân nhường chỗ cho Ryan Leonard.

76'

Andreas Voglsammer rời sân nhường chỗ cho Shaun Hutchinson.

69'

Dwight Gayle rời sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Clucas.

69'

Morgan Fox sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Josh Tymon.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

9'

Andreas Voglsammer đã kiến tạo thành bàn.

9' G O O O A A A L - Zian Flemming đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Zian Flemming đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Stoke vs Millwall

Stoke (4-2-3-1): Matija Sarkic (1), Dujon Sterling (20), Ben Wilmot (16), Phil Jagielka (6), Morgan Fox (3), William Smallbone (18), Ben Pearson (22), Jacob Brown (9), Josh Laurent (28), Bersant Celina (23), Dwight Gayle (11)

Millwall (4-2-3-1): George Long (1), Danny McNamara (2), Charlie Cresswell (15), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Jamie Shackleton (16), George Saville (23), George Honeyman (39), Zian Flemming (10), Andreas Voglsammer (21), Tom Bradshaw (9)

Stoke
Stoke
4-2-3-1
1
Matija Sarkic
20
Dujon Sterling
16
Ben Wilmot
6
Phil Jagielka
3
Morgan Fox
18
William Smallbone
22
Ben Pearson
9
Jacob Brown
28
Josh Laurent
23
Bersant Celina
11
Dwight Gayle
9
Tom Bradshaw
21
Andreas Voglsammer
10
Zian Flemming
39
George Honeyman
23
George Saville
16
Jamie Shackleton
3
Murray Wallace
5
Jake Cooper
15
Charlie Cresswell
2
Danny McNamara
1
George Long
Millwall
Millwall
4-2-3-1
Thay người
69’
Morgan Fox
Josh Tymon
76’
Andreas Voglsammer
Shaun Hutchinson
69’
Dwight Gayle
Sam Clucas
76’
Jamie Shackleton
Ryan Leonard
76’
William Smallbone
Lewis Baker
87’
George Saville
George Evans
85’
Ben Pearson
Jordan Thompson
90’
Tom Bradshaw
Scott Malone
Cầu thủ dự bị
Jack Bonham
Bartosz Bialkowski
Josh Tymon
Shaun Hutchinson
Sam Clucas
Scott Malone
Lewis Baker
George Evans
Connor Taylor
Ryan Leonard
Nathan Lowe
Romain Esse
Jordan Thompson
Seb Drozd

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
12/09 - 2020
05/04 - 2021
23/10 - 2021
H1: 0-1
19/03 - 2022
H1: 1-0
30/07 - 2022
H1: 1-0
25/02 - 2023
H1: 0-1
26/08 - 2023
H1: 1-0
23/12 - 2023
H1: 0-0
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United38231145180T H B T H
2BurnleyBurnley38211524178T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
4SunderlandSunderland38191271869B T T H B
5Coventry CityCoventry City3817813759T T T B T
6West BromWest Brom38131871457T H T H H
7Bristol CityBristol City3814159857T T H H T
8MiddlesbroughMiddlesbrough3815914954T T B T H
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3815716252B H B B B
10WatfordWatford3815716-452T H B T B
11MillwallMillwall38131213-251T B T B T
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
13Norwich CityNorwich City38121313649T H H B B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR38111215-645B B B B H
16SwanseaSwansea3812818-1144T H T B B
17PortsmouthPortsmouth3811918-1542T B T B B
18Oxford UnitedOxford United38101216-1642B B H B T
19Hull CityHull City38101117-841B T H T H
20Stoke CityStoke City3891217-1439B H B T B
21Cardiff CityCardiff City3891217-2039T B B B T
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town389821-2635B T B T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3871219-3733H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X