Thứ Ba, 15/04/2025
Anfernee Dijksteel
10
Danny Batth
35
Tom Smith
72

Thống kê trận đấu Stoke vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Middlesbrough
Middlesbrough
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Middlesbrough

Tất cả (16)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Andraz Sporar sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Uche Ikpeazu.

84'

Steven Fletcher sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Surridge.

84'

Steven Fletcher sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

84'

Mario Vrancic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Thomas Ince.

80'

Tyrese Campbell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jacob Brown.

74'

Duncan Watmore sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Onel Hernandez.

72' Thẻ vàng cho Tom Smith.

Thẻ vàng cho Tom Smith.

72' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Matt Crooks ra sân và anh ấy được thay thế bởi Souleymane Bamba.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

35' Thẻ vàng cho Danny Batth.

Thẻ vàng cho Danny Batth.

35' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

10' Thẻ vàng cho Anfernee Dijksteel.

Thẻ vàng cho Anfernee Dijksteel.

10' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Stoke vs Middlesbrough

Stoke (3-5-2): Adam Davies (1), Ben Wilmot (16), Danny Batth (6), Morgan Fox (3), Tom Smith (2), Mario Vrancic (8), Joe Allen (4), Sam Clucas (7), Josh Tymon (14), Steven Fletcher (9), Tyrese Campbell (10)

Middlesbrough (3-5-2): Joe Lumley (1), Anfernee Dijksteel (2), Dael Fry (6), Patrick McNair (17), Isaiah Jones (35), Matt Crooks (25), Jonathan Howson (16), Marcus Tavernier (7), Marc Bola (27), Andraz Sporar (11), Duncan Watmore (18)

Stoke
Stoke
3-5-2
1
Adam Davies
16
Ben Wilmot
6
Danny Batth
3
Morgan Fox
2
Tom Smith
8
Mario Vrancic
4
Joe Allen
7
Sam Clucas
14
Josh Tymon
9
Steven Fletcher
10
Tyrese Campbell
18
Duncan Watmore
11
Andraz Sporar
27
Marc Bola
7
Marcus Tavernier
16
Jonathan Howson
25
Matt Crooks
35
Isaiah Jones
17
Patrick McNair
6
Dael Fry
2
Anfernee Dijksteel
1
Joe Lumley
Middlesbrough
Middlesbrough
3-5-2
Thay người
80’
Tyrese Campbell
Jacob Brown
71’
Matt Crooks
Souleymane Bamba
84’
Mario Vrancic
Thomas Ince
74’
Duncan Watmore
Onel Hernandez
84’
Steven Fletcher
Sam Surridge
89’
Andraz Sporar
Uche Ikpeazu
Cầu thủ dự bị
Thomas Ince
Martin Payero
Sam Surridge
Luke Daniels
Tashan Oakley-Boothe
Neil Taylor
Jacob Brown
Onel Hernandez
Alfie Doughty
Uche Ikpeazu
James Chester
Souleymane Bamba
Jack Bonham
James Lea Siliki
Huấn luyện viên

Mark Hughes

Aitor Karanka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
13/08 - 2016
04/03 - 2017
Hạng nhất Anh
05/12 - 2020
13/03 - 2021
11/12 - 2021
30/04 - 2022
18/08 - 2022
15/03 - 2023
28/10 - 2023
02/03 - 2024
Carabao Cup
28/08 - 2024
Hạng nhất Anh
28/09 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4218915563T B B T H
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City42111219-945H B T B H
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X