Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Joon-Ho Bae (Kiến tạo: Million Manhoef) 40 | |
![]() Josh Laurent 46 | |
![]() Ben Wilmot 51 | |
![]() Emmanuel Latte Lath 51 | |
![]() Niall Ennis 62 | |
![]() Lukas Engel (Thay: Luke Thomas) 64 | |
![]() Lukas Engel (Thay: Luke Ayling) 64 | |
![]() Finn Azaz (Thay: Sam Greenwood) 65 | |
![]() Lewis Baker (Kiến tạo: Wouter Burger) 71 | |
![]() Anfernee Dijksteel (Thay: Luke Ayling) 72 | |
![]() Mehdi Leris (Thay: Million Manhoef) 76 | |
![]() Tyrese Campbell (Thay: Niall Ennis) 82 | |
![]() Samuel Silvera (Thay: Riley McGree) 83 | |
![]() Ben Pearson (Thay: Wouter Burger) 89 |
Thống kê trận đấu Stoke vs Middlesbrough


Diễn biến Stoke vs Middlesbrough
Wouter Burger sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Pearson.
Riley McGree rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Niall Ennis rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.
Million Manhoef sắp ra sân và được thay thế bởi Mehdi Leris.
Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Wouter Burger đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A L - Lewis Baker đã bắn trúng mục tiêu!
Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Finn Azaz.
Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Lukas Engel.
Luke Ayling rời sân và được thay thế bởi Lukas Engel.

Thẻ vàng dành cho Niall Ennis.

Thẻ vàng dành cho Emmanuel Latte Lath.

Thẻ vàng dành cho Ben Wilmot.

Thẻ vàng dành cho Josh Laurent.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Million Manhoef đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Joon-Ho Bae đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Stoke vs Middlesbrough
Stoke (4-3-3): Daniel Iversen (1), Lynden Gooch (2), Michael Rose (5), Ben Wilmot (16), Ki-Jana Hoever (17), Wouter Burger (6), Josh Laurent (28), Lewis Baker (8), Million Manhoef (42), Niall Ennis (14), Bae Jun-Ho (22)
Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Luke Ayling (12), Rav van den Berg (3), Matt Clarke (5), Luke Thomas (33), Daniel Barlaser (4), Lewis O'Brien (28), Marcus Forss (21), Riley McGree (8), Sam Greenwood (29), Emmanuel Latte Lath (9)


Thay người | |||
76’ | Million Manhoef Mehdi Léris | 64’ | Luke Thomas Lukas Engel |
82’ | Niall Ennis Tyrese Campbell | 65’ | Sam Greenwood Finn Azaz |
89’ | Wouter Burger Ben Pearson | 72’ | Luke Ayling Anfernee Dijksteel |
83’ | Riley McGree Sam Silvera |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Cundle | Anfernee Dijksteel | ||
Jack Bonham | Lukas Engel | ||
Ciaran Clark | Law McCabe | ||
Ben Pearson | Luke Woolston | ||
Sead Hakšabanović | Alex Gilbert | ||
Mehdi Léris | Sam Silvera | ||
Nathan Lowe | Finn Azaz | ||
André Vidigal | Paddy McNair | ||
Tyrese Campbell | Tom Glover |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 9 | 3 | 50 | 75 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 22 | 6 | 6 | 22 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 19 | 62 | T H T B B |
5 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 13 | 51 | B T B H T |
6 | ![]() | 34 | 15 | 6 | 13 | 5 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 4 | 50 | T B T T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | -3 | 48 | B H B T T |
10 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 8 | 47 | T H B H T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 8 | 47 | B B B B T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -8 | 45 | H B T B B |
14 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | H B T T T |
18 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -15 | 38 | H B H B B |
19 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -18 | 36 | B B H H T |
20 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -13 | 35 | T B T B B |
21 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -11 | 33 | B B H T B |
22 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
23 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -14 | 29 | B H H B B |
24 | ![]() | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại