Thứ Hai, 28/04/2025
Scott Wharton (Kiến tạo: Andrew Moran)
4
Lewis Travis (Thay: Scott Wharton)
10
Tyrhys Dolan
45+1'
Ryan Mmaee (Thay: Dwight Gayle)
56
Lynden Gooch (Thay: Ki-Jana Hoever)
74
Tyrese Campbell (Thay: Mehdi Leris)
74
Wesley (Thay: Daniel Johnson)
80
Jordan Thompson (Thay: Enda Stevens)
80
Jake Garrett (Thay: Tyrhys Dolan)
85
Andrew Moran
86
Arnor Sigurdsson (Thay: Sammie Szmodics)
90
Semir Telalovic (Thay: Andrew Moran)
90
Harry Leonard (Thay: Callum Brittain)
90
Sammie Szmodics (Kiến tạo: Jake Garrett)
90+1'
Jordan Thompson
90+1'
Ben Pearson
90+1'
Jordan Thompson
90+4'
Ben Pearson
90+6'

Thống kê trận đấu Stoke vs Blackburn Rovers

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
65 Kiểm soát bóng 35
12 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 16
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Blackburn Rovers

Tất cả (125)
90+8'

Harry Leonard vào sân thay cho Callum Brittain cho Blackburn.

90+7'

Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Stoke!

90+6' Ben Pearson của Stoke đã bị phạt thẻ vàng ở Stoke.

Ben Pearson của Stoke đã bị phạt thẻ vàng ở Stoke.

90+6'

Andrew Kitchen ra hiệu cho Stoke hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+5'

Đá phạt cho Blackburn bên phần sân nhà.

90+5'

Ném biên dành cho Blackburn trên bet365 Stadium.

90+4'

Blackburn thực hiện sự thay người thứ tư với Arnor Sigurdsson vào thay Sammie Szmodics.

90+4' Jordan Thompson của Stoke đã bị Andrew Kitchen phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Jordan Thompson của Stoke đã bị Andrew Kitchen phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+3'

Jon Dahl Tomasson sẽ thay người thứ ba tại bet365 Stadium với Semir Telalovic thay cho Andrew Moran.

90+2'

Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Stoke.

90+1' Blackburn dẫn trước 0-3 nhờ công của Sammie Szmodics.

Blackburn dẫn trước 0-3 nhờ công của Sammie Szmodics.

87'

Andrew Kitchen trao cho Blackburn một quả phát bóng lên.

86' Mục tiêu! Andrew Moran kéo dài khoảng cách dẫn trước cho Blackburn lên 0-2.

Mục tiêu! Andrew Moran kéo dài khoảng cách dẫn trước cho Blackburn lên 0-2.

84'

Jake Garrett đang thay thế Tyrhys Dolan cho Blackburn tại bet365 Stadium.

84'

Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Stoke.

83'

Andrew Kitchen ra hiệu có một quả ném biên cho Stoke ở gần khu vực khung thành của Blackburn.

83'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.

83'

Ném biên cho Stoke ở gần vòng cấm.

82'

Stoke được hưởng quả phạt góc do Andrew Kitchen thực hiện.

81'

Stoke được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

81'

Blackburn được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Stoke vs Blackburn Rovers

Stoke (4-2-3-1): Jack Bonham (13), Ki-Jana Hoever (17), Luke McNally (23), Michael Rose (5), Enda Stevens (3), Ben Pearson (4), Wouter Burger (6), Mehdi Leris (27), Daniel Johnson (12), Bae Jun-Ho (22), Dwight Gayle (11)

Blackburn Rovers (4-2-3-1): Leopold Wahlstedt (12), James Hill (4), Hayden Carter (17), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Sondre Trondstad (6), Adam Wharton (23), Andy Moran (24), Sammie Szmodics (8), Callum Brittain (2), Tyrhys Dolan (10)

Stoke
Stoke
4-2-3-1
13
Jack Bonham
17
Ki-Jana Hoever
23
Luke McNally
5
Michael Rose
3
Enda Stevens
4
Ben Pearson
6
Wouter Burger
27
Mehdi Leris
12
Daniel Johnson
22
Bae Jun-Ho
11
Dwight Gayle
10
Tyrhys Dolan
2
Callum Brittain
8
Sammie Szmodics
24
Andy Moran
23
Adam Wharton
6
Sondre Trondstad
3
Harry Pickering
16
Scott Wharton
17
Hayden Carter
4
James Hill
12
Leopold Wahlstedt
Blackburn Rovers
Blackburn Rovers
4-2-3-1
Thay người
56’
Dwight Gayle
Ryan Mmaee
10’
Scott Wharton
Lewis Travis
74’
Ki-Jana Hoever
Lynden Gooch
85’
Tyrhys Dolan
Jake Garrett
74’
Mehdi Leris
Tyrese Campbell
90’
Callum Brittain
Harry Leonard
80’
Enda Stevens
Jordan Thompson
90’
Andrew Moran
Semir Telalovic
80’
Daniel Johnson
Wesley
90’
Sammie Szmodics
Arnor Sigurdsson
Cầu thủ dự bị
Andre Vidigal
Joe Hilton
Tommy Simkin
Jake Garrett
Ciaran Clark
Patrick Gamble
Lynden Gooch
Dilan Markanday
Jordan Thompson
Harry Leonard
Josh Laurent
Semir Telalovic
Tyrese Campbell
Leo Duru
Wesley
Lewis Travis
Ryan Mmaee
Arnor Sigurdsson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
19/12 - 2020
16/01 - 2021
27/11 - 2021
H1: 0-0
18/04 - 2022
H1: 0-1
27/08 - 2022
11/03 - 2023
25/11 - 2023
10/02 - 2024
07/11 - 2024
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn Rovers

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley45271625197H T T T T
2Leeds UnitedLeeds United44271346094H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City44171611867T T H T B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X