Thứ Hai, 28/04/2025
Reda Khadra (Kiến tạo: John Buckley)
52
Jacob Brown
60
Tyrhys Dolan
74
Adam Davies
74
James Chester
75
Ryan Nyambe
81
Harry Pickering
89
Ben Wilmot
90
Ben Brereton
90+1'

Thống kê trận đấu Stoke vs Blackburn

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Blackburn
Blackburn
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Blackburn

Tất cả (28)
90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1' Thẻ vàng cho Ben Brereton.

Thẻ vàng cho Ben Brereton.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90' Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89' Thẻ vàng cho Harry Pickering.

Thẻ vàng cho Harry Pickering.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81' Thẻ vàng cho Ryan Nyambe.

Thẻ vàng cho Ryan Nyambe.

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78'

James Chester sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alfie Doughty.

75' Thẻ vàng cho James Chester.

Thẻ vàng cho James Chester.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

74' Thẻ vàng cho Adam Davies.

Thẻ vàng cho Adam Davies.

74' Thẻ vàng cho Tyrhys Dolan.

Thẻ vàng cho Tyrhys Dolan.

73'

Joe Rothwell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jacob Davenport.

73' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72'

Joe Rothwell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jacob Davenport.

69'

Reda Khadra sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrhys Dolan.

68'

Reda Khadra sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrhys Dolan.

68'

Reda Khadra sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

66'

Morgan Fox sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Thomas Ince.

Đội hình xuất phát Stoke vs Blackburn

Stoke (3-4-1-2): Adam Davies (1), Ben Wilmot (16), Danny Batth (6), James Chester (5), Tom Smith (2), Romaine Sawyers (28), Josh Tymon (14), Morgan Fox (3), Mario Vrancic (8), Jacob Brown (18), Tyrese Campbell (10)

Blackburn (3-4-1-2): Thomas Kaminski (1), Darragh Lenihan (26), Jan Paul van Hecke (25), Scott Wharton (16), Ryan Nyambe (2), Lewis Travis (27), Joe Rothwell (8), Harry Pickering (3), John Buckley (21), Reda Khadra (7), Ben Brereton (22)

Stoke
Stoke
3-4-1-2
1
Adam Davies
16
Ben Wilmot
6
Danny Batth
5
James Chester
2
Tom Smith
28
Romaine Sawyers
14
Josh Tymon
3
Morgan Fox
8
Mario Vrancic
18
Jacob Brown
10
Tyrese Campbell
22
Ben Brereton
7
Reda Khadra
21
John Buckley
3
Harry Pickering
8
Joe Rothwell
27
Lewis Travis
2
Ryan Nyambe
16
Scott Wharton
25
Jan Paul van Hecke
26
Darragh Lenihan
1
Thomas Kaminski
Blackburn
Blackburn
3-4-1-2
Thay người
66’
Morgan Fox
Thomas Ince
56’
Thomas Kaminski
Aynsley Pears
66’
Jacob Brown
Steven Fletcher
69’
Reda Khadra
Tyrhys Dolan
78’
James Chester
Alfie Doughty
73’
Joe Rothwell
Jacob Davenport
Cầu thủ dự bị
Tashan Oakley-Boothe
Daniel Butterworth
Leo Oestigard
Tyrhys Dolan
Alfie Doughty
Leighton Clarkson
Thomas Ince
Jacob Davenport
Demeaco Duhaney
Bradley Johnson
Jack Bonham
Tayo Edun
Steven Fletcher
Aynsley Pears

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
19/12 - 2020
16/01 - 2021
27/11 - 2021
H1: 0-0
18/04 - 2022
H1: 0-1
27/08 - 2022
11/03 - 2023
25/11 - 2023
10/02 - 2024
07/11 - 2024
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley45271625197H T T T T
2Leeds UnitedLeeds United44271346094H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City44171611867T T H T B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X