Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ben Pearson 33 | |
![]() Imran Louza 33 | |
![]() Sam Gallagher (Thay: Ali Al-Hamadi) 66 | |
![]() Sam Gallagher (Thay: Ali Al Hamadi) 66 | |
![]() Giorgi Chakvetadze 69 | |
![]() Moussa Sissoko (Thay: Tom Ince) 69 | |
![]() Vakoun Issouf Bayo (Thay: Mamadou Doumbia) 69 | |
![]() Moussa Sissoko (Thay: Thomas Ince) 69 | |
![]() Tatsuki Seko (Thay: Jordan Thompson) 75 | |
![]() Million Manhoef (Thay: Andrew Moran) 75 | |
![]() Rocco Vata (Thay: Giorgi Chakvetadze) 76 | |
![]() Ryan Andrews (Thay: Yasser Larouci) 89 |
Thống kê trận đấu Stoke City vs Watford


Diễn biến Stoke City vs Watford
Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.
Giorgi Chakvetadze rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.
Andrew Moran rời sân và được thay thế bởi Million Manhoef.
Jordan Thompson rời sân và được thay thế bởi Tatsuki Seko.
Mamadou Doumbia rời sân và được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.
Thomas Ince rời sân và được thay thế bởi Moussa Sissoko.

Thẻ vàng cho Giorgi Chakvetadze.
Ali Al Hamadi rời sân và được thay thế bởi Sam Gallagher.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Imran Louza.

Thẻ vàng cho Ben Pearson.
Đội hình xuất phát Stoke City vs Watford
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Enda Stevens (3), Ben Pearson (4), Jordan Thompson (15), Lewis Koumas (11), Andrew Moran (24), Bae Jun-ho (10), Ali Al-Hamadi (9)
Watford (4-2-3-1): Egil Selvik (33), Jeremy Ngakia (2), James Abankwah (25), Mattie Pollock (6), Yasser Larouci (37), Imran Louza (10), Tom Dele-Bashiru (24), Tom Ince (7), Edo Kayembe (39), Giorgi Chakvetadze (8), Mamadou Doumbia (20)


Thay người | |||
66’ | Ali Al Hamadi Sam Gallagher | 69’ | Thomas Ince Moussa Sissoko |
75’ | Jordan Thompson Tatsuki Seko | 69’ | Mamadou Doumbia Vakoun Bayo |
75’ | Andrew Moran Million Manhoef | 76’ | Giorgi Chakvetadze Rocco Vata |
89’ | Yasser Larouci Ryan Andrews |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bonham | Caleb Wiley | ||
Michael Rose | Jonathan Bond | ||
Eric Junior Bocat | Francisco Sierralta | ||
Bosun Lawal | Angelo Ogbonna | ||
Tatsuki Seko | Ryan Andrews | ||
Sam Gallagher | Moussa Sissoko | ||
Nathan Alexander Lowe | Leo Ramirez-Espain | ||
Million Manhoef | Rocco Vata | ||
Favour Fawunmi | Vakoun Bayo |
Tình hình lực lượng | |||
Lynden Gooch Không xác định | Daniel Bachmann Chấn thương đầu gối | ||
Pierre Dwomoh Chấn thương đùi | |||
Kwadwo Baah Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke City
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 22 | 10 | 3 | 50 | 76 | T T T T H |
2 | ![]() | 35 | 23 | 6 | 6 | 23 | 73 | T T T B T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 35 | 18 | 11 | 6 | 20 | 65 | H T B B T |
5 | ![]() | 35 | 15 | 8 | 12 | 5 | 53 | B T T T T |
6 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 13 | 52 | T B H T H |
7 | ![]() | 35 | 15 | 7 | 13 | 5 | 52 | B T T B H |
8 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 9 | 50 | B B B T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 7 | 14 | -3 | 49 | H B T T H |
11 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 8 | 48 | H B H T H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -9 | 45 | B T B B B |
14 | ![]() | 35 | 11 | 11 | 13 | -4 | 44 | T B T B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -14 | 39 | B T T T B |
18 | ![]() | 35 | 9 | 11 | 15 | -16 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -13 | 36 | B T B B H |
20 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -18 | 36 | B B H H T |
21 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -11 | 33 | B B H T B |
22 | ![]() | 35 | 8 | 7 | 20 | -23 | 31 | B B H B T |
23 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
24 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -15 | 29 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại