Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Cameron Brannagan
34
Tom Bradshaw
39
Michael Rose
46
Mark Harris (Thay: Tom Bradshaw)
64
Tyler Goodhram (Thay: Siriki Dembele)
64
Alex Matos (Thay: Ruben da Rocha Rodrigues)
64
Alex Matos (Thay: Ruben Rodrigues)
65
Tyler Goodrham (Thay: Siriki Dembele)
65
Bae Joon-ho (Thay: Lewis Koumas)
68
Joon-Ho Bae (Thay: Lewis Koumas)
68
Enda Stevens
76
Ole Romeny (Thay: Will Vaulks)
79
Peter Kioso
81
Matthew Phillips (Thay: Przemyslaw Placheta)
88
Alex Matos
90
Nathan Lowe
90+1'

Thống kê trận đấu Stoke City vs Oxford United

số liệu thống kê
Stoke City
Stoke City
Oxford United
Oxford United
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke City vs Oxford United

Tất cả (16)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Nathan Lowe.

Thẻ vàng cho Nathan Lowe.

90' Thẻ vàng dành cho Alex Matos.

Thẻ vàng dành cho Alex Matos.

88'

Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.

81' Thẻ vàng cho Peter Kioso.

Thẻ vàng cho Peter Kioso.

79'

Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Ole Romeny.

76' Thẻ vàng cho Enda Stevens.

Thẻ vàng cho Enda Stevens.

68'

Lewis Koumas rời sân và được thay thế bởi Joon-Ho Bae.

65'

Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Tyler Goodrham.

65'

Ruben Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Alex Matos.

64'

Tom Bradshaw rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.

46' Thẻ vàng cho Michael Rose.

Thẻ vàng cho Michael Rose.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng dành cho Tom Bradshaw.

Thẻ vàng dành cho Tom Bradshaw.

34' Thẻ vàng cho Cameron Brannagan.

Thẻ vàng cho Cameron Brannagan.

Đội hình xuất phát Stoke City vs Oxford United

Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Michael Rose (5), Enda Stevens (3), Lewis Baker (8), Lynden Gooch (2), Andrew Moran (24), Wouter Burger (6), Lewis Koumas (11), Nathan Alexander Lowe (35)

Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Peter Kioso (30), Michał Helik (47), Ciaron Brown (3), Greg Leigh (22), Will Vaulks (4), Cameron Brannagan (8), Przemysław Płacheta (7), Rúben Rodrigues (20), Siriki Dembélé (23), Tom Bradshaw (50)

Stoke City
Stoke City
4-2-3-1
1
Viktor Johansson
22
Junior Tchamadeu
26
Ashley Phillips
5
Michael Rose
3
Enda Stevens
8
Lewis Baker
2
Lynden Gooch
24
Andrew Moran
6
Wouter Burger
11
Lewis Koumas
35
Nathan Alexander Lowe
50
Tom Bradshaw
23
Siriki Dembélé
20
Rúben Rodrigues
7
Przemysław Płacheta
8
Cameron Brannagan
4
Will Vaulks
22
Greg Leigh
3
Ciaron Brown
47
Michał Helik
30
Peter Kioso
1
Jamie Cumming
Oxford United
Oxford United
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Jack Bonham
Matt Ingram
Ben Gibson
Sam Long
Bae Jun-ho
Hidde Ter Avest
André Vidigal
Matt Phillips
Emre Tezgel
Idris El Mizouni
Niall Ennis
Tyler Goodhram
Ben Pearson
Mark Harris
Tatsuki Seko
Ole Romeny
Josh Wilson-Esbrand
Alex Matos
Tình hình lực lượng

Joe Bennett

Chấn thương mắt cá

Ben Nelson

Không xác định

Max Woltman

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
23/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
27/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Oxford United

Hạng nhất Anh
25/01 - 2025
22/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2817833459T H H T T
2Sheffield UnitedSheffield United2918651958B T T T B
3BurnleyBurnley28151122756H H T H T
4SunderlandSunderland29151041855T T H T H
5West BromWest Brom29101451344T H H B T
6MiddlesbroughMiddlesbrough2912891144T H B T B
7Blackburn RoversBlackburn Rovers2912611442B T B B B
8Bristol CityBristol City2910118341H T B H T
9WatfordWatford2912512-141B H T B B
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday2911810-341T H B H T
11Norwich CityNorwich City2910910639T T B B T
12Coventry CityCoventry City2910811138H B T T T
13QPRQPR299119-538T T T T B
14Preston North EndPreston North End298138-437B H H T T
15Oxford UnitedOxford United299911-1036H H T T H
16MillwallMillwall2881010134B H B H T
17SwanseaSwansea299713-834B H B B B
18Cardiff CityCardiff City2971012-1131H H T H T
19Hull CityHull City297814-829B H T B T
20Stoke CityStoke City2961112-1029H H H B H
21PortsmouthPortsmouth287813-1529B B T T B
22Derby CountyDerby County297616-827B B B B B
23Luton TownLuton Town297517-1926B B H B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle2941015-3522H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X