Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Cameron Brannagan 34 | |
Tom Bradshaw 39 | |
Michael Rose 46 | |
Mark Harris (Thay: Tom Bradshaw) 64 | |
Tyler Goodhram (Thay: Siriki Dembele) 64 | |
Alex Matos (Thay: Ruben da Rocha Rodrigues) 64 | |
Alex Matos (Thay: Ruben Rodrigues) 65 | |
Tyler Goodrham (Thay: Siriki Dembele) 65 | |
Bae Joon-ho (Thay: Lewis Koumas) 68 | |
Joon-Ho Bae (Thay: Lewis Koumas) 68 | |
Enda Stevens 76 | |
Ole Romeny (Thay: Will Vaulks) 79 | |
Peter Kioso 81 | |
Matthew Phillips (Thay: Przemyslaw Placheta) 88 | |
Alex Matos 90 | |
Nathan Lowe 90+1' |
Thống kê trận đấu Stoke City vs Oxford United
Diễn biến Stoke City vs Oxford United
Thẻ vàng cho Nathan Lowe.
Thẻ vàng dành cho Alex Matos.
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.
Thẻ vàng cho Peter Kioso.
Will Vaulks rời sân và được thay thế bởi Ole Romeny.
Thẻ vàng cho Enda Stevens.
Lewis Koumas rời sân và được thay thế bởi Joon-Ho Bae.
Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Tyler Goodrham.
Ruben Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Alex Matos.
Tom Bradshaw rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.
Thẻ vàng cho Michael Rose.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng dành cho Tom Bradshaw.
Thẻ vàng cho Cameron Brannagan.
Đội hình xuất phát Stoke City vs Oxford United
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Michael Rose (5), Enda Stevens (3), Lewis Baker (8), Lynden Gooch (2), Andrew Moran (24), Wouter Burger (6), Lewis Koumas (11), Nathan Alexander Lowe (35)
Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Peter Kioso (30), Michał Helik (47), Ciaron Brown (3), Greg Leigh (22), Will Vaulks (4), Cameron Brannagan (8), Przemysław Płacheta (7), Rúben Rodrigues (20), Siriki Dembélé (23), Tom Bradshaw (50)
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bonham | Matt Ingram | ||
Ben Gibson | Sam Long | ||
Bae Jun-ho | Hidde Ter Avest | ||
André Vidigal | Matt Phillips | ||
Emre Tezgel | Idris El Mizouni | ||
Niall Ennis | Tyler Goodhram | ||
Ben Pearson | Mark Harris | ||
Tatsuki Seko | Ole Romeny | ||
Josh Wilson-Esbrand | Alex Matos |
Tình hình lực lượng | |||
Joe Bennett Chấn thương mắt cá | |||
Ben Nelson Không xác định | |||
Max Woltman Không xác định |
Nhận định Stoke City vs Oxford United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke City
Thành tích gần đây Oxford United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 34 | 59 | T H H T T |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 19 | 58 | B T T T B |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 27 | 56 | H H T H T |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | West Brom | 29 | 10 | 14 | 5 | 13 | 44 | T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 4 | 42 | B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 3 | 41 | H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | -1 | 41 | B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | -3 | 41 | T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 1 | 38 | H B T T T |
13 | QPR | 29 | 9 | 11 | 9 | -5 | 38 | T T T T B |
14 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | -4 | 37 | B H H T T |
15 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | -10 | 36 | H H T T H |
16 | Millwall | 28 | 8 | 10 | 10 | 1 | 34 | B H B H T |
17 | Swansea | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | -11 | 31 | H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | -8 | 29 | B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H H H B H |
21 | Portsmouth | 28 | 7 | 8 | 13 | -15 | 29 | B B T T B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | -8 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | -19 | 26 | B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | -35 | 22 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại