Chủ Nhật, 13/04/2025
Luis Binks
3
Niall Ennis (Thay: Emre Tezgel)
60
Haji Wright (Thay: Ellis Simms)
62
Josh Eccles (Thay: Ephron Mason-Clark)
62
Brandon Thomas-Asante (Thay: Victor Torp)
63
Jordan Thompson
69
Lewis Baker (Thay: Wouter Burger)
76
Lewis Baker (Kiến tạo: Million Manhoef)
78
Kasey Palmer (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)
82
Daniel Johnson (Thay: Million Manhoef)
86
Josh Laurent
90+1'

Thống kê trận đấu Stoke City vs Coventry City

số liệu thống kê
Stoke City
Stoke City
Coventry City
Coventry City
42 Kiểm soát bóng 58
7 Phạm lỗi 9
29 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke City vs Coventry City

Tất cả (18)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1' Thẻ vàng cho Josh Laurent.

Thẻ vàng cho Josh Laurent.

86'

Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Daniel Johnson.

82'

Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.

78'

Million Manhoef là người kiến tạo cho bàn thắng này.

78' G O O O A A A L - Lewis Baker đã trúng đích!

G O O O A A A L - Lewis Baker đã trúng đích!

76'

Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.

69' Thẻ vàng cho Jordan Thompson.

Thẻ vàng cho Jordan Thompson.

69' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63'

Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

63'

Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.

62'

Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.

62'

Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

62'

Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.

60'

Emre Tezgel rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

3' Thẻ vàng cho Luis Binks.

Thẻ vàng cho Luis Binks.

Đội hình xuất phát Stoke City vs Coventry City

Stoke City (4-3-3): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ben Wilmot (16), Ben Gibson (23), Eric Junior Bocat (17), Jordan Thompson (15), Josh Laurent (28), Wouter Burger (6), Lynden Gooch (2), Emre Tezgel (37), Million Manhoef (42)

Coventry City (4-3-3): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jake Bidwell (21), Jamie Allen (8), Victor Torp (29), Jack Rudoni (5), Tatsuhiro Sakamoto (7), Ellis Simms (9), Ephron Mason-Clark (10)

Stoke City
Stoke City
4-3-3
1
Viktor Johansson
22
Junior Tchamadeu
16
Ben Wilmot
23
Ben Gibson
17
Eric Junior Bocat
15
Jordan Thompson
28
Josh Laurent
6
Wouter Burger
2
Lynden Gooch
37
Emre Tezgel
42
Million Manhoef
10
Ephron Mason-Clark
9
Ellis Simms
7
Tatsuhiro Sakamoto
5
Jack Rudoni
29
Victor Torp
8
Jamie Allen
21
Jake Bidwell
2
Luis Binks
4
Bobby Thomas
27
Milan van Ewijk
1
Oliver Dovin
Coventry City
Coventry City
4-3-3
Thay người
60’
Emre Tezgel
Niall Ennis
62’
Ephron Mason-Clark
Josh Eccles
76’
Wouter Burger
Lewis Baker
62’
Ellis Simms
Haji Wright
86’
Million Manhoef
Daniel Johnson
63’
Victor Torp
Brandon Thomas-Asante
82’
Tatsuhiro Sakamoto
Kasey Palmer
Cầu thủ dự bị
Niall Ennis
Josh Eccles
Frank Fielding
Ben Wilson
Jaden Dixon
Jay Dasilva
Freddie Anderson
Joel Latibeaudiere
Lewis Baker
Ryan Howley
Daniel Johnson
Kasey Palmer
Sol Sidibe
Haji Wright
André Vidigal
Brandon Thomas-Asante
Ryan Mmaee
Fábio Tavares
Tình hình lực lượng

Sam Gallagher

Chấn thương bắp chân

Raphael Borges Rodrigues

Chấn thương đùi

Ben Sheaf

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/12 - 2020
22/04 - 2021
26/01 - 2022
07/05 - 2022
22/10 - 2022
01/04 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
10/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City41111119-944T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X