- William Collar (Kiến tạo: Kyle Wootton)19
- Jack Diamond (Thay: Oliver Norwood)46
- Macauley Southam-Hales (Thay: Sam Hughes)46
- Ibou Touray (Thay: Kyle Knoyle)75
- Jack Stretton (Thay: Odin Bailey)75
- Lewis Fiorini (Thay: Ryan Rydel)86
- Lee Gregory (Kiến tạo: Hiram Boateng)11
- (Pen) Lee Gregory26
- Will Evans (Kiến tạo: Hiram Boateng)38
- Adedeji Oshilaja44
- Alfie Kilgour (Thay: Adedeji Oshilaja)46
- Aden Flint (Thay: Will Evans)66
- Louis Reed (Thay: George Maris)66
- Lee Gregory74
- Stephen Quinn (Thay: Hiram Boateng)75
- Stephen McLaughlin (Thay: Lee Gregory)80
Thống kê trận đấu Stockport County vs Mansfield Town
số liệu thống kê
Stockport County
Mansfield Town
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 27
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stockport County vs Mansfield Town
Stockport County (3-4-2-1): Ben Hinchliffe (1), Callum Connolly (16), Sam Hughes (5), Ethan Pye (15), Kyle Knoyle (2), Ryan Rydel (23), Oliver Norwood (26), Callum Camps (8), Will Collar (14), Odin Bailey (27), Kyle Wootton (19)
Mansfield Town (3-1-4-2): Christy Pym (1), Jordan Bowery (9), Deji Oshilaja (23), Baily Cargill (6), George Maris (10), Elliott Hewitt (4), Hiram Boateng (44), Aaron Lewis (8), Frazer Blake-Tracy (22), Will Evans (11), Lee Gregory (19)
Stockport County
3-4-2-1
1
Ben Hinchliffe
16
Callum Connolly
5
Sam Hughes
15
Ethan Pye
2
Kyle Knoyle
23
Ryan Rydel
26
Oliver Norwood
8
Callum Camps
14
Will Collar
27
Odin Bailey
19
Kyle Wootton
19
Lee Gregory
11
Will Evans
22
Frazer Blake-Tracy
8
Aaron Lewis
44
Hiram Boateng
4
Elliott Hewitt
10
George Maris
6
Baily Cargill
23
Deji Oshilaja
9
Jordan Bowery
1
Christy Pym
Mansfield Town
3-1-4-2
Thay người | |||
46’ | Oliver Norwood Jack Diamond | 46’ | Adedeji Oshilaja Alfie Kilgour |
46’ | Sam Hughes Macauley Southam-Hales | 66’ | Will Evans Aden Flint |
75’ | Kyle Knoyle Ibou Touray | 66’ | George Maris Louis Reed |
75’ | Odin Bailey Jack Stretton | 75’ | Hiram Boateng Stephen Quinn |
86’ | Ryan Rydel Lewis Fiorini | 80’ | Lee Gregory Stephen McLaughlin |
Cầu thủ dự bị | |||
Corey Addai | Scott Flinders | ||
Ibou Touray | Stephen McLaughlin | ||
Jack Diamond | Alfie Kilgour | ||
Macauley Southam-Hales | Aden Flint | ||
Lewis Fiorini | Stephen Quinn | ||
Jack Stretton | Ben Waine | ||
Che Gardner | Louis Reed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Stockport County
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Mansfield Town
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 23 | 16 | 5 | 2 | 24 | 53 | T T H H T |
2 | Wycombe Wanderers | 24 | 15 | 6 | 3 | 24 | 51 | H T B T H |
3 | Wrexham | 25 | 15 | 6 | 4 | 19 | 51 | H T T B T |
4 | Huddersfield | 23 | 13 | 5 | 5 | 17 | 44 | H T T H H |
5 | Barnsley | 25 | 12 | 6 | 7 | 6 | 42 | B T T T T |
6 | Reading | 24 | 12 | 5 | 7 | 6 | 41 | B T T T H |
7 | Stockport County | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | T B H H B |
8 | Leyton Orient | 24 | 11 | 4 | 9 | 10 | 37 | T T T T T |
9 | Mansfield Town | 23 | 11 | 4 | 8 | 5 | 37 | T T B T T |
10 | Bolton Wanderers | 23 | 11 | 4 | 8 | 1 | 37 | H B T B T |
11 | Charlton Athletic | 23 | 9 | 7 | 7 | 6 | 34 | H T T T H |
12 | Lincoln City | 25 | 8 | 8 | 9 | -2 | 32 | T B B B H |
13 | Stevenage | 23 | 8 | 7 | 8 | -2 | 31 | H B T H H |
14 | Exeter City | 24 | 9 | 4 | 11 | -3 | 31 | T T H B B |
15 | Blackpool | 24 | 7 | 9 | 8 | -3 | 30 | H B H H H |
16 | Rotherham United | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | B B H T H |
17 | Wigan Athletic | 23 | 7 | 6 | 10 | -2 | 27 | T H T B B |
18 | Northampton Town | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B B H H T |
19 | Peterborough United | 24 | 7 | 4 | 13 | -5 | 25 | B B B H B |
20 | Bristol Rovers | 24 | 7 | 4 | 13 | -16 | 25 | H B B B T |
21 | Crawley Town | 23 | 5 | 5 | 13 | -19 | 20 | B B B H B |
22 | Shrewsbury Town | 24 | 4 | 5 | 15 | -20 | 17 | H T H H B |
23 | Cambridge United | 24 | 4 | 5 | 15 | -21 | 17 | B B B B B |
24 | Burton Albion | 24 | 2 | 8 | 14 | -18 | 14 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại