![]() William Collar (Kiến tạo: Kyle Knoyle) 25 | |
![]() Macauley Southam-Hales (Kiến tạo: Kyle Wootton) 34 | |
![]() Harry Forster (Thay: Will Swan) 46 | |
![]() Ben Radcliffe 49 | |
![]() Bradley Ibrahim 51 | |
![]() Ronan Darcy (Thay: Bradley Ibrahim) 63 | |
![]() Max Anderson (Thay: Jeremy Kelly) 66 | |
![]() Micah Hamilton (Thay: William Collar) 70 | |
![]() Lewis Bate (Thay: Callum Camps) 71 | |
![]() Jack Diamond (Thay: Isaac Olaofe) 71 | |
![]() Ade Adeyemo 80 | |
![]() Jack Roles (Thay: Panutche Camara) 81 | |
![]() Tyreece John-Jules (Thay: Ade Adeyemo) 81 | |
![]() Ryan Rydel (Thay: Kyle Knoyle) 85 |
Thống kê trận đấu Stockport County vs Crawley Town
số liệu thống kê

Stockport County

Crawley Town
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stockport County vs Crawley Town
Stockport County (3-4-1-2): Ben Hinchliffe (1), Kyle Knoyle (2), Callum Connolly (16), Ethan Pye (15), Macauley Southam-Hales (12), Ibou Touray (3), Oliver Norwood (26), Callum Camps (8), Will Collar (14), Kyle Wootton (19), Isaac Olaofe (9)
Crawley Town (3-5-1-1): Joe Wollacott (1), Ben Radcliffe (30), Dion Conroy (3), Charlie Barker (5), Panutche Camará (12), Ade Adeyemo (22), Jeremy Kelly (19), Bradley Ibrahim (23), Rushian Hepburn-Murphy (14), Will Swan (9), Tola Showunmi (29)

Stockport County
3-4-1-2
1
Ben Hinchliffe
2
Kyle Knoyle
16
Callum Connolly
15
Ethan Pye
12
Macauley Southam-Hales
3
Ibou Touray
26
Oliver Norwood
8
Callum Camps
14
Will Collar
19
Kyle Wootton
9
Isaac Olaofe
29
Tola Showunmi
9
Will Swan
14
Rushian Hepburn-Murphy
23
Bradley Ibrahim
19
Jeremy Kelly
22
Ade Adeyemo
12
Panutche Camará
5
Charlie Barker
3
Dion Conroy
30
Ben Radcliffe
1
Joe Wollacott

Crawley Town
3-5-1-1
Thay người | |||
70’ | William Collar Micah Hamilton | 46’ | Will Swan Harry Forster |
71’ | Callum Camps Lewis Bate | 63’ | Bradley Ibrahim Ronan Darcy |
71’ | Isaac Olaofe Jack Diamond | 66’ | Jeremy Kelly Max Anderson |
85’ | Kyle Knoyle Ryan Rydel | 81’ | Panutche Camara Jack Roles |
81’ | Ade Adeyemo Tyreece John-Jules |
Cầu thủ dự bị | |||
Corey Addai | Jasper Sheik | ||
Lewis Bate | Max Anderson | ||
Jack Diamond | Harry Forster | ||
Benony Breki Andresson | Ronan Darcy | ||
Ryan Rydel | Jack Roles | ||
Odin Bailey | Benjamin Tanimu | ||
Micah Hamilton | Tyreece John-Jules |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Stockport County
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Crawley Town
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 41 | 29 | 9 | 3 | 44 | 96 | T T T T H |
2 | ![]() | 43 | 24 | 12 | 7 | 32 | 84 | H B T T T |
3 | ![]() | 43 | 24 | 11 | 8 | 27 | 83 | T H T H H |
4 | ![]() | 43 | 23 | 10 | 10 | 21 | 79 | T T H T T |
5 | ![]() | 43 | 22 | 12 | 9 | 26 | 78 | T T T T H |
6 | ![]() | 43 | 21 | 6 | 16 | 19 | 69 | B H T T T |
7 | ![]() | 43 | 19 | 12 | 12 | 7 | 69 | B T T H B |
8 | ![]() | 43 | 20 | 6 | 17 | -1 | 66 | T T B B B |
9 | ![]() | 43 | 19 | 7 | 17 | 9 | 64 | B T B B B |
10 | ![]() | 42 | 16 | 15 | 11 | 12 | 63 | T T T B T |
11 | ![]() | 43 | 15 | 13 | 15 | 9 | 58 | B T H H T |
12 | ![]() | 43 | 16 | 9 | 18 | -5 | 57 | H B B T B |
13 | ![]() | 43 | 15 | 10 | 18 | -5 | 55 | T T T B H |
14 | ![]() | 43 | 14 | 11 | 18 | -13 | 53 | T B H T H |
15 | ![]() | 42 | 14 | 10 | 18 | -8 | 52 | B B T B B |
16 | ![]() | 42 | 12 | 14 | 16 | -3 | 50 | B H H H T |
17 | ![]() | 42 | 13 | 10 | 19 | -10 | 49 | B T B B H |
18 | ![]() | 42 | 13 | 9 | 20 | -10 | 48 | T B B B H |
19 | ![]() | 43 | 11 | 14 | 18 | -18 | 47 | H B T H B |
20 | ![]() | 42 | 10 | 13 | 19 | -15 | 43 | B T B T H |
21 | ![]() | 43 | 12 | 7 | 24 | -26 | 43 | B B B B H |
22 | ![]() | 43 | 9 | 11 | 23 | -25 | 38 | H H T B T |
23 | ![]() | 43 | 9 | 10 | 24 | -32 | 37 | T B B B H |
24 | ![]() | 43 | 7 | 9 | 27 | -35 | 30 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại