Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Chuks Aneke (Thay: Thierry Small) 57 | |
![]() Karoy Anderson (Thay: Luke Berry) 57 | |
![]() Kyle Knoyle (Thay: Macauley Southam-Hales) 58 | |
![]() Owen Moxon (Thay: Oliver Norwood) 76 | |
![]() Benony Andresson (Thay: Kyle Wootton) 76 | |
![]() Joshua Edwards 82 |
Thống kê trận đấu Stockport County vs Charlton Athletic


Diễn biến Stockport County vs Charlton Athletic

Thẻ vàng cho Joshua Edwards.
Kyle Wootton rời sân và được thay thế bởi Benony Andresson.
Oliver Norwood rời sân và được thay thế bởi Owen Moxon.
Macauley Southam-Hales rời sân và được thay thế bởi Kyle Knoyle.
Luke Berry rời sân và được thay thế bởi Karoy Anderson.
Thierry Small rời sân và được thay thế bởi Chuks Aneke.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Stockport County vs Charlton Athletic
Stockport County (4-3-2-1): Corey Addai (34), Macauley Southam-Hales (12), Brad Hills (33), Ethan Pye (15), Ryan Rydel (23), Oliver Norwood (26), Lewis Bate (4), Callum Camps (8), Will Collar (14), Isaac Olaofe (9), Kyle Wootton (19)
Charlton Athletic (4-2-3-1): Will Mannion (25), Kayne Ramsay (2), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Josh Edwards (16), Greg Docherty (10), Conor Coventry (6), Thierry Small (26), Luke Berry (8), Tyreece Campbell (7), Miles Leaburn (11)


Thay người | |||
58’ | Macauley Southam-Hales Kyle Knoyle | 57’ | Luke Berry Karoy Anderson |
76’ | Kyle Wootton Benony Breki Andresson | 57’ | Thierry Small Chuks Aneke |
76’ | Oliver Norwood Owen Moxon |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Metcalfe | Tommy Reid | ||
Sam Cosgrove | Tom McIntyre | ||
Callum Connolly | Karoy Anderson | ||
Kyle Knoyle | Tennai Watson | ||
Benony Breki Andresson | Matty Godden | ||
Ibou Touray | Chuks Aneke | ||
Owen Moxon | Alex Gilbert |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stockport County
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 7 | 3 | 34 | 79 | |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | |
3 | ![]() | 35 | 20 | 8 | 7 | 22 | 68 | |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | |
5 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 15 | 60 | |
6 | ![]() | 35 | 18 | 6 | 11 | 6 | 60 | |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | |
8 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 4 | 55 | |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | |
11 | ![]() | 35 | 11 | 15 | 9 | 5 | 48 | |
12 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -2 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | |
16 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -7 | 41 | |
17 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -13 | 40 | |
19 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | |
20 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -17 | 39 | |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | |
22 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | |
23 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -24 | 29 | |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại