Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Stockport County vs Burton Albion
Hiệp một bắt đầu.
Foul bởi Rumarn Burrell (Burton Albion).
Callum Connolly (Stockport County) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
JJ McKiernan (Burton Albion) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân tấn công.
Foul bởi Kyle Knoyle (Stockport County).
Udoka Godwin-Malife (Burton Albion) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Foul bởi Isaac Olaofe (Stockport County).
Foul bởi Rumarn Burrell (Burton Albion).
Ethan Pye (Stockport County) được hưởng một quả đá phạt ở cánh trái.
Foul bởi Kgaogelo Chauke (Burton Albion).
Callum Connolly (Stockport County) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát Stockport County vs Burton Albion
Stockport County (4-2-2-2): Corey Addai (34), Kyle Knoyle (2), Callum Connolly (16), Ethan Pye (15), Ibou Touray (3), Lewis Bate (4), Oliver Norwood (26), Jayden Fevrier (10), Will Collar (14), Kyle Wootton (19), Isaac Olaofe (9)
Burton Albion (3-5-2): Max Crocombe (1), Anthony Forde (44), Ryan Sweeney (6), Jack Armer (17), Udoka Godwin-Malife (2), Kyran Lofthouse (36), Charlie Webster (8), Kgaogelo Chauke (33), Owen Dodgson (3), Rumarn Burrell (18), JJ McKiernan (24)


Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Wogan | Harry Isted | ||
Fraser Horsfall | Tomas Kalinauskas | ||
Jack Diamond | Dylan Williams | ||
Nick Powell | Julian Larsson | ||
Owen Moxon | Jason Sraha | ||
Benony Breki Andresson | Finn Delap | ||
Micah Hamilton | Jack Stretton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stockport County
Thành tích gần đây Burton Albion
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 26 | 8 | 3 | 38 | 86 | B T T H T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 8 | 8 | 24 | 77 | T B T T T |
3 | ![]() | 38 | 21 | 11 | 6 | 29 | 74 | T H B T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 9 | 10 | 18 | 69 | H T T B T |
5 | ![]() | 39 | 19 | 11 | 9 | 19 | 68 | H H T B T |
6 | ![]() | 38 | 17 | 11 | 10 | 8 | 62 | H H T H T |
7 | ![]() | 38 | 18 | 7 | 13 | 14 | 61 | T B B T B |
8 | ![]() | 38 | 18 | 6 | 14 | 3 | 60 | T T B B B |
9 | ![]() | 38 | 18 | 5 | 15 | 16 | 59 | B B B T T |
10 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 8 | 57 | T T B T T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 9 | 15 | -2 | 54 | B B B H H |
12 | ![]() | 39 | 13 | 11 | 15 | 7 | 50 | T B T H B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 10 | 15 | -4 | 49 | T H B H B |
14 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | H H B T T |
15 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -7 | 45 | T B H B B |
17 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -13 | 45 | T T H H B |
18 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -3 | 44 | B H T B H |
19 | ![]() | 39 | 10 | 13 | 16 | -19 | 43 | H T H B H |
20 | ![]() | 39 | 12 | 6 | 21 | -23 | 42 | T T B B B |
21 | ![]() | 38 | 8 | 12 | 18 | -16 | 36 | H B B T B |
22 | ![]() | 39 | 9 | 9 | 21 | -27 | 36 | H B B T T |
23 | ![]() | 39 | 7 | 10 | 22 | -26 | 31 | B B B H H |
24 | ![]() | 38 | 7 | 7 | 24 | -31 | 28 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại