- Kyle Knoyle (Thay: Jay Mingi)34
- Callum Camps (Thay: Oliver Norwood)46
- Ryan Rydel (Thay: Ibou Touray)71
- Jack Stretton (Thay: Jack Diamond)71
- Macauley Southam-Hales (Kiến tạo: Ryan Rydel)78
- Lewis Fiorini (Thay: Odin Bailey)87
- Macauley Southam-Hales90+1'
- Lewis Fiorini90+4'
- Alfie May (Kiến tạo: Willum Willumsson)5
- Taylor Gardner-Hickman34
- Marc Leonard (Thay: Willum Willumsson)65
- Lyndon Dykes (Thay: Alfie May)66
- Scott Wright (Thay: Taylor Gardner-Hickman)66
- Luke Harris (Thay: Jay Stansfield)86
- Ethan Laird (Thay: Alexander Cochrane)86
Thống kê trận đấu Stockport County vs Birmingham City
số liệu thống kê
Stockport County
Birmingham City
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stockport County vs Birmingham City
Stockport County (3-4-2-1): Ben Hinchliffe (1), Jay Mingi (17), Callum Connolly (16), Ethan Pye (15), Macauley Southam-Hales (12), Ibou Touray (3), Oliver Norwood (26), Odin Bailey (27), Will Collar (14), Jack Diamond (7), Kyle Wootton (19)
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Krystian Bielik (6), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Tomoki Iwata (24), Seung Ho Paik (13), Taylor Gardner-Hickman (19), Willum Thor Willumsson (18), Jay Stansfield (28), Alfie May (9)
Stockport County
3-4-2-1
1
Ben Hinchliffe
17
Jay Mingi
16
Callum Connolly
15
Ethan Pye
12
Macauley Southam-Hales
3
Ibou Touray
26
Oliver Norwood
27
Odin Bailey
14
Will Collar
7
Jack Diamond
19
Kyle Wootton
9
Alfie May
28
Jay Stansfield
18
Willum Thor Willumsson
19
Taylor Gardner-Hickman
13
Seung Ho Paik
24
Tomoki Iwata
20
Alex Cochrane
25
Ben Davies
4
Christoph Klarer
6
Krystian Bielik
21
Ryan Allsop
Birmingham City
4-2-3-1
Thay người | |||
34’ | Jay Mingi Kyle Knoyle | 65’ | Willum Willumsson Marc Leonard |
46’ | Oliver Norwood Callum Camps | 66’ | Taylor Gardner-Hickman Scott Wright |
71’ | Ibou Touray Ryan Rydel | 66’ | Alfie May Lyndon Dykes |
71’ | Jack Diamond Jack Stretton | 86’ | Alexander Cochrane Ethan Laird |
87’ | Odin Bailey Lewis Fiorini | 86’ | Jay Stansfield Luke Harris |
Cầu thủ dự bị | |||
Corey Addai | Bailey Peacock-Farrell | ||
Kyle Knoyle | Ethan Laird | ||
Sam Hughes | Marc Leonard | ||
Callum Camps | Luke Harris | ||
Lewis Fiorini | Scott Wright | ||
Ryan Rydel | Lyndon Dykes | ||
Jack Stretton | Lukas Jutkiewicz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Stockport County
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Birmingham City
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 23 | 15 | 5 | 3 | 24 | 50 | T H T B T |
2 | Birmingham City | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 50 | T T T H H |
3 | Wrexham | 24 | 14 | 6 | 4 | 18 | 48 | H H T T B |
4 | Huddersfield | 22 | 13 | 4 | 5 | 17 | 43 | T H T T H |
5 | Reading | 23 | 12 | 4 | 7 | 6 | 40 | B B T T T |
6 | Barnsley | 24 | 11 | 6 | 7 | 3 | 39 | T B T T T |
7 | Stockport County | 24 | 10 | 8 | 6 | 11 | 38 | B T B H H |
8 | Leyton Orient | 23 | 10 | 4 | 9 | 9 | 34 | H T T T T |
9 | Mansfield Town | 22 | 10 | 4 | 8 | 4 | 34 | H T T B T |
10 | Bolton Wanderers | 22 | 10 | 4 | 8 | 0 | 34 | B H B T B |
11 | Charlton Athletic | 22 | 9 | 6 | 7 | 6 | 33 | H H T T T |
12 | Lincoln City | 24 | 8 | 7 | 9 | -2 | 31 | H T B B B |
13 | Exeter City | 23 | 9 | 4 | 10 | -2 | 31 | B T T H B |
14 | Stevenage | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T H B T H |
15 | Blackpool | 23 | 7 | 8 | 8 | -3 | 29 | T H B H H |
16 | Wigan Athletic | 22 | 7 | 6 | 9 | 1 | 27 | B T H T B |
17 | Rotherham United | 22 | 7 | 6 | 9 | -2 | 27 | T B B H T |
18 | Peterborough United | 23 | 7 | 4 | 12 | -4 | 25 | T B B B H |
19 | Northampton Town | 24 | 5 | 8 | 11 | -16 | 23 | B B B H H |
20 | Bristol Rovers | 23 | 6 | 4 | 13 | -17 | 22 | B H B B B |
21 | Crawley Town | 22 | 5 | 5 | 12 | -16 | 20 | T B B B H |
22 | Shrewsbury Town | 23 | 4 | 5 | 14 | -19 | 17 | B H T H H |
23 | Cambridge United | 23 | 4 | 5 | 14 | -20 | 17 | H B B B B |
24 | Burton Albion | 23 | 2 | 8 | 13 | -17 | 14 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại