![]() Iqraam Rayners (Kiến tạo: Jayden Adams) 17 | |
![]() Alexander Cole (Thay: Given Mashikinya) 46 | |
![]() Hlayisi Chauke (Thay: Tshabalala Sibusiso) 46 | |
![]() Iqraam Rayners (Kiến tạo: Andre De Jong) 64 | |
![]() Nhlanhla Mgaga (Thay: Andre De Jong) 66 | |
![]() Kyle Jurgens (Thay: Genino Palace) 66 | |
![]() Nyakala Raphadu (Thay: Lebohang Petrus Nkaki) 71 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Devon Titus) 74 | |
![]() Iqraam Rayners (Kiến tạo: Jayden Adams) 75 | |
![]() Iqraam Rayners (Kiến tạo: Jayden Adams) 79 | |
![]() Iqraam Rayners 81 | |
![]() Athenkosi Mcaba (Thay: Dean David Van Rooyen) 83 | |
![]() Colley (Thay: Jayden Adams) 83 |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs Polokwane City
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

Polokwane City
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs Polokwane City
Thay người | |||
66’ | Genino Palace Kyle Jurgens | 46’ | Tshabalala Sibusiso Hlayisi Chauke |
66’ | Andre De Jong Nhlanhla Mgaga | 71’ | Lebohang Petrus Nkaki Nyakala Raphadu |
74’ | Devon Titus Antonio Van Wyk | ||
83’ | Jayden Adams Colley | ||
83’ | Dean David Van Rooyen Athenkosi Mcaba |
Cầu thủ dự bị | |||
Oswin Andries | Francis Baloyi | ||
Mervin Boji | Hlayisi Chauke | ||
Colley | Stevens Goovadia | ||
Kyle Jurgens | Manuel Kambala | ||
Oscarine Masuluke | Douglas Mapfumo | ||
Athenkosi Mcaba | Lindokuhle Mathebula | ||
Nhlanhla Mgaga | Samuel Bafana Nana | ||
Qobolwakhe Sibande | Nyakala Raphadu | ||
Antonio Van Wyk | Ntlweleng Obed Thuto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại