![]() Devon Titus (Kiến tạo: Anicet Oura) 1 | |
![]() Lungelo Dube 52 | |
![]() Bradley Cross 56 | |
![]() Brendon Moloisane 64 | |
![]() Thabani Zuke (Thay: Siyanda Mthanti) 65 | |
![]() Olwethu Ncube (Thay: Lungelo Dube) 66 | |
![]() Anicet Oura 69 | |
![]() Fawaaz Basadien 71 | |
![]() Iqraam Rayners 71 | |
![]() Olwethu Ncube 74 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Anicet Oura) 75 | |
![]() Genino Palace (Thay: Andre De Jong) 75 | |
![]() Kyle Jurgens (Thay: Dean David Van Rooyen) 84 | |
![]() Qobolwakhe Sibande (Thay: Fawaaz Basadien) 84 | |
![]() Nhlanhla Mgaga (Thay: Jayden Adams) 85 | |
![]() Ryan Moon (Thay: Lungelo Nguse) 87 |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

Lamontville Golden Arrows
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs Lamontville Golden Arrows
Thay người | |||
75’ | Andre De Jong Genino Palace | 65’ | Siyanda Mthanti Thabani Zuke |
75’ | Anicet Oura Antonio Van Wyk | 66’ | Lungelo Dube Olwethu Ncube |
84’ | Dean David Van Rooyen Kyle Jurgens | 87’ | Lungelo Nguse Ryan Moon |
84’ | Fawaaz Basadien Qobolwakhe Sibande | ||
85’ | Jayden Adams Nhlanhla Mgaga |
Cầu thủ dự bị | |||
Mervin Boji | Olufemi Kayode | ||
Colley | David Thokozani Lukhele | ||
Kyle Jurgens | Themba Mantshiyane | ||
Oscarine Masuluke | Ryan Moon | ||
Athenkosi Mcaba | Olwethu Ncube | ||
Nhlanhla Mgaga | Tebogo Tlolane | ||
Genino Palace | Angelo Van Rooi | ||
Qobolwakhe Sibande | Thabani Zuke | ||
Antonio Van Wyk | Nhlanhla Zwane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại