![]() Dean David Van Rooyen (Kiến tạo: Judas Moseamedi) 20 | |
![]() Sage Stephens 37 | |
![]() Kearyn Baccus (Thay: Ramahlwe Mphahlele) 55 | |
![]() Molahlehi Khunyedi (Thay: Judas Moseamedi) 61 | |
![]() Reeve Frosler (Thay: Happy Mashiane) 64 | |
![]() Siyabonga Ngezana 65 | |
![]() Dumisani Zuma (Thay: Sabelo Radebe) 65 | |
![]() Kgaogelo Rathete Sekgota (Thay: David Leonardo Castro Cortes) 74 | |
![]() Nkosingiphile Ngcobo (Thay: Keagan Dolly) 75 | |
![]() Robyn Johannes (Thay: Ashley Du Preez) 84 | |
![]() Oswin Andries (Thay: Ibraheem Olalekan Jabaar) 90 |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

Kaizer Chiefs
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 35
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs Kaizer Chiefs
Thay người | |||
61’ | Judas Moseamedi Molahlehi Khunyedi | 55’ | Ramahlwe Mphahlele Kearyn Baccus |
84’ | Ashley Du Preez Robyn Johannes | 64’ | Happy Mashiane Reeve Frosler |
90’ | Ibraheem Olalekan Jabaar Oswin Andries | 65’ | Sabelo Radebe Dumisani Zuma |
74’ | David Leonardo Castro Cortes Kgaogelo Rathete Sekgota | ||
75’ | Keagan Dolly Nkosingiphile Ngcobo |
Cầu thủ dự bị | |||
Oswin Andries | Kearyn Baccus | ||
Stanley Dimgba Sopuruchi | Bruce Hlamulo Bvuma | ||
Waseem Isaacs | Daniel Antonio Cardoso | ||
Robyn Johannes | Austin Thabani Dube | ||
Molahlehi Khunyedi | Reeve Frosler | ||
Lee Raoul Langeveldt | Nkosingiphile Ngcobo | ||
Solomon Letsoenyo | Samir Nurkovic | ||
Granwald Scott | Kgaogelo Rathete Sekgota | ||
Devon Titus | Dumisani Zuma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại