- Jayden Adams6
- Devon Titus48
- Devon Titus55
- Kgaogelo Rathete Sekgota (Thay: Andre De Jong)70
- Nhlanhla Mgaga (Thay: Genino Palace)71
- Antonio Van Wyk (Thay: Brendon Moloisane)71
- Iqraam Rayners81
- Qobolwakhe Sibande (Thay: Dean David Van Rooyen)88
- Mervin Boji (Thay: Iqraam Rayners)91
- Pule Mmodi45
- Pule Mmodi (Kiến tạo: Mduduzi Mdantsane)52
- Lehlogonolo George Matlou (Thay: Mduduzi Mdantsane)64
- Christian Saile Basomboli (Thay: Tebogo Potsane)64
- M Shabalala (Thay: Ashley Du Preez)76
- Samkelo Zwane (Thay: Moegamat Yusuf Maart)76
- M Shabalala82
- Christian Saile Basomboli (Kiến tạo: M Shabalala)89
- Dillon Solomons (Thay: Zitha Kwinika)91
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê
Stellenbosch FC
Kaizer Chiefs
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 27
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 9
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs Kaizer Chiefs
Thay người | |||
70’ | Andre De Jong Kgaogelo Rathete Sekgota | 64’ | Tebogo Potsane Christian Saile Basomboli |
71’ | Genino Palace Nhlanhla Mgaga | 64’ | Mduduzi Mdantsane Lehlogonolo George Matlou |
71’ | Brendon Moloisane Antonio Van Wyk | 76’ | Moegamat Yusuf Maart Samkelo Zwane |
88’ | Dean David Van Rooyen Qobolwakhe Sibande | 76’ | Ashley Du Preez M Shabalala |
Cầu thủ dự bị | |||
Sihle Nduli | Dillon Solomons | ||
Nhlanhla Mgaga | Happy Mashiane | ||
Anicet Oura | Christian Saile Basomboli | ||
Kgaogelo Rathete Sekgota | Lehlogonolo George Matlou | ||
Qobolwakhe Sibande | Njabulo Ngcobo | ||
Antonio Van Wyk | Itumeleng Khune | ||
Oscarine Masuluke | Sabelo Radebe | ||
Mervin Boji | Samkelo Zwane | ||
Kyle Jurgens | M Shabalala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 11 | 10 | 0 | 1 | 18 | 30 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 17 | 27 | T B T T B |
3 | Polokwane City | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 11 | 6 | 2 | 3 | 2 | 20 | B B T T H |
5 | Kaizer Chiefs | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | B H T B T |
6 | Cape Town City FC | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | B T B T T |
7 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | H T B H B |
8 | SuperSport United | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | H B T T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | T T B H H |
10 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 0 | 14 | H T H T H |
11 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | B H T B B |
12 | AmaZulu FC | 12 | 4 | 1 | 7 | -3 | 13 | B T B T H |
13 | Marumo Gallants | 12 | 3 | 2 | 7 | -12 | 11 | T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | -9 | 9 | B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại